Công Ty
TTB ( HSX )
2 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 638,435 548,318 239,089 135,344
TÀI SẢN NGẮN HẠN 358,159 343,239 165,611 125,778
Tiền và các khoản tương đương tiền 8,407 31,740 48,530 1,269
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,539 10,000 - 16,450
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 32,982
Trả trước cho người bán - 84,637 9,226 7,049
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 106,638 80,295 3,387 1,217
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 54,392 1,437 4,300 2,804
Chi phí trả trước ngắn hạn 54,318 531 1,358 570
Thuế GTGT được khấu trừ 74 906 2,941 868
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,367
TÀI SẢN DÀI HẠN 280,276 205,079 73,477 9,566
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - -
Tài sản cố định hữu hình 7,701 8,518 7,099 3,040
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 3,121 2,174 1,381 1,031
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,672 37,525 25,642 6,181
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 134,632 111,744 40,254 -
Tài sản dài hạn khác - 2,291 482 345
Chi phí trả trước dài hạn - 2,291 482 345
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 134,632 111,744 40,254 -
NGUỒN VỐN 638,435 548,318 239,089 135,344
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 159,768 120,690 145,205 84,839
Nợ ngắn hạn 151,348 90,227 110,043 22,112
Vay và nợ ngắn hạn 112,405 53,753 15,494 10,911
Phải trả người bán - - - 2,834
Người mua trả tiền trước - - 20,157 464
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,225 2,406 3,127 7,640
Phải trả công nhân viên - - 166 53
Chi phí phải trả 149 - 84 29
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 41,144 181
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 8,419 30,462 35,162 62,728
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 8,419 30,462 35,162 43,225
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 478,667 427,628 93,883 50,505
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 35,000
Thặng dư vốn cổ phần 4,000 4,000 -1,238 -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 46,401 34,062 20,571 15,505
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 46 926 135 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015