|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
12,721
|
-253,888
|
25,958
|
7,888
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
46,868
|
37,587
|
19,532
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
947
|
793
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
35
|
-
|
10
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-20,469
|
-120
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
8,652
|
5,804
|
-1,908
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
36,033
|
44,064
|
22,679
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
24,762
|
-159,956
|
-7,176
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-47,591
|
-91,058
|
-41,323
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15,979
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,477
|
-982
|
-926
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-8,504
|
-5,888
|
-4,639
|
-8,805
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,555
|
-7,520
|
-3,597
|
-1,692
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-13,286
|
-555
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-72,663
|
-74,675
|
-6,216
|
-5,455
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,276
|
-14,095
|
-23,869
|
-3,541
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
45
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-54,205
|
-60,700
|
-12,450
|
-16,450
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
15,700
|
-
|
28,900
|
13,450
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-95,000
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
64,170
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
948
|
120
|
1,203
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
36,609
|
311,773
|
27,519
|
-4,397
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
278,214
|
35,000
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
131,173
|
80,689
|
26,365
|
11,079
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-94,565
|
-47,130
|
-29,845
|
-15,475
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-4,002
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-23,334
|
-16,790
|
47,261
|
-1,964
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
31,740
|
48,530
|
1,269
|
3,234
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
8,407
|
31,740
|
48,530
|
1,269
|