2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 457,980 | 1,000,868 | 344,869 | 28,735 |
Giá vốn hàng bán | 442,347 | 958,166 | 316,791 | 25,670 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 15,633 | 42,702 | 28,079 | 3,065 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -207 | -372 | -277 |
Chi phí tài chính | - | 2,393 | 87 | 113 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 117 | - | - |
Chi phí bán hàng | 3,572 | 9,660 | 10,137 | 549 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,380 | 9,492 | 6,345 | 4,209 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 3,722 | 21,363 | 11,881 | -1,529 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -3,030 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 3,414 | 23,727 | 14,869 | 1,501 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 8,863 | 3,870 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 3,414 | 14,863 | 11,000 | 1,501 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 299 | 1,304 | 965 | 132 |