Công Ty
VTJ ( HNX )
7 ()
  -  Công ty cổ phần Thương mại và Đầu tư Vi na ta ba
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 134,163 178,736 152,091 115,197
TÀI SẢN NGẮN HẠN 114,518 94,967 49,283 7,996
Tiền và các khoản tương đương tiền 92,922 65,878 10,713 6,343
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,993 - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 660
Trả trước cho người bán - 44 - 36
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 392 1 1,784 146
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,730 4 1,175 169
Chi phí trả trước ngắn hạn 1 4 10 20
Thuế GTGT được khấu trừ - - 1,165 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2,729 - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 149
TÀI SẢN DÀI HẠN 19,645 83,769 102,808 107,202
Các khoản phải thu dài hạn - 15 15 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 15 15 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 186 186 186
Tài sản cố định hữu hình 1,975 1,539 2,668 5,309
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,510 1,421 9,958 7,316
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,877 - - 7,758
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 4,968
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 15
Tài sản dài hạn khác - 69,388 87,166 89,152
Chi phí trả trước dài hạn - 69,388 87,166 89,152
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 15
NGUỒN VỐN 134,163 178,736 152,091 115,197
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 12,379 48,944 30,242 4,348
Nợ ngắn hạn 12,279 47,248 28,728 2,894
Vay và nợ ngắn hạn 400 950 1,300 1,500
Phải trả người bán - - - 153
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,062 5,693 3,300 96
Phải trả công nhân viên 693 1,054 502 388
Chi phí phải trả 756 600 586 285
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 2,980 472
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 100 1,696 1,513 1,453
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 100 1,696 1,513 1,453
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 121,784 129,792 121,849 110,850
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 114,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - 315
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 6,847 15,042 7,473 -3,527
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 996 6 1 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015