|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
45,200
|
61,024
|
4,377
|
7,029
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
3,414
|
23,727
|
14,869
|
1,501
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
2,662
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-32
|
-124
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,775
|
-336
|
-372
|
193
|
Chi phí lãi vay
|
125
|
117
|
119
|
237
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,183
|
25,529
|
17,245
|
4,470
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17,490
|
-467
|
-19,118
|
643
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6,232
|
9,763
|
-17,810
|
-389
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-29,924
|
16,045
|
22,681
|
-75
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
69,302
|
17,784
|
1,997
|
2,191
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-125
|
-117
|
-19
|
-237
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,995
|
-6,868
|
-599
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
427
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-9,059
|
-244
|
192
|
375
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,258
|
-1,595
|
-
|
-47
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
27
|
964
|
-
|
91
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
200
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,172
|
387
|
192
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-9,098
|
-5,614
|
-200
|
-5,247
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-350
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-200
|
-4,454
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,548
|
-5,264
|
-
|
-793
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
27,043
|
55,166
|
4,369
|
2,157
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
65,878
|
10,713
|
6,343
|
4,186
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
92,922
|
65,878
|
10,713
|
6,343
|