Công Ty
QBS ( HNX )
2 ()
  -  Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 3,494,784 4,495,270 3,516,965 2,655,043
  Giá vốn hàng bán 3,316,798 4,300,199 3,319,407 2,503,864
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 177,986 195,071 197,558 151,179
  Doanh thu hoạt động tài chính - -46,055 -9,329 -6,092
  Chi phí tài chính - 160,823 45,035 16,854
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 61,270 34,458 12,879
  Chi phí bán hàng 27,140 30,070 54,731 45,488
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,534 33,542 13,512 10,557
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 29,922 16,690 93,609 84,372
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 1,268
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 28,686 17,895 100,522 83,104
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 6,148 4,586 22,991 18,684
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - -252 252 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - 13,561 77,278 64,419
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - 1,735 -936 -1
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 22,539 11,826 78,214 64,420
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 325 185 2,002 2,777
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015