|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
2,030,075
|
2,234,564
|
2,464,515
|
1,560,264
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,094,196
|
1,305,349
|
1,744,838
|
1,011,680
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
64,283
|
254,451
|
350,116
|
30,498
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11,969
|
17,000
|
17,000
|
17,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
629,942
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
594,891
|
823,727
|
20,019
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
39,466
|
59,291
|
73,431
|
23,458
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
365,758
|
29,240
|
9,792
|
67,260
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
357,678
|
8,892
|
432
|
863
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
70
|
12,670
|
8,775
|
19,235
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
8,009
|
7,678
|
585
|
50
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
47,112
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
935,879
|
929,215
|
719,676
|
548,584
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
20,801
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
20,801
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
-
|
1,852
|
1,392
|
Tài sản cố định hữu hình
|
265,187
|
185,900
|
87,296
|
62,383
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
27,397
|
-
|
37,754
|
3,518
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
89,348
|
86,775
|
83,941
|
83,941
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,141
|
60,381
|
168,637
|
152,932
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
240,806
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
326,753
|
11,055
|
8,522
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
326,753
|
11,055
|
8,522
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
2,030,075
|
2,234,564
|
2,464,515
|
1,560,264
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,220,968
|
1,406,479
|
1,688,189
|
1,142,086
|
Nợ ngắn hạn
|
897,294
|
1,104,394
|
1,599,813
|
1,021,833
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
670,734
|
854,806
|
1,037,886
|
244,037
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
758,675
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
14
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,549
|
438
|
10,070
|
15,391
|
Phải trả công nhân viên
|
-
|
823
|
744
|
620
|
Chi phí phải trả
|
706
|
349
|
991
|
3,007
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
89
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
323,675
|
302,085
|
88,376
|
120,253
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
323,675
|
302,038
|
88,124
|
120,253
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
809,107
|
828,085
|
776,326
|
417,899
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
320,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-3,249
|
-3,001
|
-5,666
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
109,295
|
80,152
|
112,114
|
97,899
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
4,949
|
3,606
|
-75
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
49,907
|
29,879
|
279
|