Công Ty
QBS ( HNX )
2 ()
  -  Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -201,431 -115,353 -482,252 52,515
     Lợi nhuận trước thuế: 28,686 17,895 100,522 -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 41,937 93,647 -461 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2 1,242 -349 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -2,721 -27,413 -4,971 -
    Chi phí lãi vay 75,034 61,270 34,458 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 156,412 163,303 135,786 -
    Tăng, giảm các khoản phải thu -119,710 307,203 -278,846 -
    Tăng, giảm hàng tồn kho -26,740 131,598 -28,681 -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -151,277 -309,332 -240,454 -
    Tăng, giảm chi phí trả trước 21,005 -324,002 -2,005 -
    Tiền lãi vay đã trả -74,320 -62,404 -34,856 -10,546
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,800 -21,554 -28,648 -4,503
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -43,476
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 114,450 -35,262 -142,545 -499,329
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13,863 -46,138 -18,966 -247,689
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 18,000 - - 3,355
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12,044 - -2,000 -208,973
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 7,000 - - 191,728
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -56,714 -125,338 -240,806
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 109,512 62,922 - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,845 4,669 3,758 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -90,268 54,800 944,067 444,139
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -248 55,965 266,409 264,280
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,257,546 3,017,650 2,192,365 692,990
     Tiền chi trả nợ gốc vay -2,347,566 -2,986,815 -1,498,707 -513,131
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - -32,000 -16,000 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -177,249 -95,815 319,269 -2,675
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 241,534 350,116 30,498 33,108
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 151 349 64
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 64,283 254,451 350,116 30,498
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015