2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 16,037,264 | 10,766,206 | 5,078,027 | 3,518,183 |
Giá vốn hàng bán | 14,350,897 | 9,533,761 | 4,782,336 | 3,107,976 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 1,686,367 | 1,232,444 | 295,692 | 410,206 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -102,760 | -87,207 | -69,678 |
Chi phí tài chính | - | 152,732 | 131,665 | 99,169 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 145,160 | 129,763 | 96,662 |
Chi phí bán hàng | 58,209 | 104,804 | 25,811 | 8,881 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 473,091 | 377,610 | 119,760 | 280,108 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 1,033,829 | 703,978 | 113,583 | 89,340 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -3,920 | -7,920 | 2,386 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,073,727 | 715,272 | 120,466 | 89,130 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 221,250 | 98,981 | 37,308 | 22,076 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -8,033 | 48,277 | 323 | -1,723 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 860,510 | 568,013 | 82,835 | 68,777 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 1,321 | 967 | -638 | -2,171 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 859,189 | 567,046 | 83,474 | 70,948 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 5,994 | 5,346 | 914 | 903 |