|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
13,998,424
|
11,449,798
|
7,291,231
|
5,803,481
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
11,692,990
|
9,899,968
|
6,146,400
|
4,958,356
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
494,961
|
572,302
|
148,980
|
350,925
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
696,917
|
1,198,070
|
799,677
|
982,322
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
1,471,129
|
1,124,150
|
659,279
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
557,541
|
360,012
|
115,720
|
52,989
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
1,148,504
|
126,215
|
62,336
|
31,382
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,129,659
|
111,143
|
37,328
|
22,778
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
16,149
|
9,660
|
24,662
|
8,550
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
2,696
|
5,412
|
346
|
54
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,305,434
|
1,549,829
|
1,144,832
|
845,125
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
37,951
|
9,445
|
93,960
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
37,951
|
9,445
|
93,960
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
14,101
|
11,973
|
11,240
|
Tài sản cố định hữu hình
|
1,377,538
|
1,042,028
|
629,551
|
356,614
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
630,056
|
494,193
|
362,453
|
295,514
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
42,736
|
44,206
|
8,718
|
10,331
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
54,197
|
25,065
|
41,857
|
45,521
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
142,279
|
155,877
|
62,664
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
142,279
|
155,877
|
62,664
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
36,194
|
80,971
|
23,357
|
7,081
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
13,998,424
|
11,449,798
|
7,291,231
|
5,803,481
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
11,531,463
|
9,619,639
|
6,216,830
|
4,806,305
|
Nợ ngắn hạn
|
10,905,144
|
8,885,589
|
5,805,733
|
4,489,491
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
4,279,478
|
2,719,542
|
1,890,231
|
1,812,755
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
266,291
|
90,812
|
36,857
|
54,808
|
Phải trả công nhân viên
|
622,713
|
342,806
|
191,476
|
134,716
|
Chi phí phải trả
|
1,321,255
|
1,095,979
|
618,167
|
412,172
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
129,909
|
149,981
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
626,319
|
734,050
|
411,097
|
316,814
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
5,953
|
6,457
|
Vay và nợ dài hạn
|
333,838
|
433,858
|
156,190
|
104,215
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
168,042
|
113,870
|
74,916
|
51,471
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
2,466,961
|
1,830,158
|
1,074,402
|
997,176
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
30,494
|
30,494
|
106,043
|
301,199
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-110,073
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
47
|
47
|
56
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
823,017
|
535,242
|
115,202
|
135,049
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
12,264
|
11,331
|
723
|
641
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
218,454
|
213,612
|
1,270
|
1,104
|