|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
93,607
|
-57,840
|
47,609
|
-37,897
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
36,757
|
41,552
|
40,059
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
40,439
|
9,795
|
-1,199
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-637
|
-14
|
-1,105
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,243
|
-430
|
-378
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
24,312
|
26,705
|
25,656
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
142,263
|
124,641
|
101,894
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13,153
|
-63,997
|
-78,129
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
131,489
|
-215,161
|
51,053
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-135,028
|
164,639
|
6,852
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
2,314
|
-8,892
|
1,340
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-24,405
|
-26,735
|
-25,695
|
-27,972
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,602
|
-8,523
|
-9,057
|
-7,864
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-65,919
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-9,279
|
-37,613
|
-10,676
|
84,288
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,954
|
-38,043
|
-11,054
|
-82,785
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,420
|
-
|
-
|
166,287
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
255
|
430
|
378
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-79,093
|
72,923
|
-18,006
|
-44,546
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
650,998
|
890,808
|
660,025
|
493,271
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-712,697
|
-810,057
|
-664,637
|
-527,181
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,356
|
-2,666
|
-10,627
|
-10,636
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
5,234
|
-22,531
|
18,927
|
1,845
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
69,122
|
91,638
|
71,633
|
69,120
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
637
|
14
|
1,078
|
668
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
74,993
|
69,122
|
91,638
|
71,633
|