Công Ty
L10 ( HSX )
12 ()
  -  Công ty Cổ phần Lilama 10
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 93,607 -57,840 47,609 -37,897
     Lợi nhuận trước thuế: 36,757 41,552 40,059 -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 40,439 9,795 -1,199 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -637 -14 -1,105 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -2,243 -430 -378 -
    Chi phí lãi vay 24,312 26,705 25,656 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 142,263 124,641 101,894 -
    Tăng, giảm các khoản phải thu -13,153 -63,997 -78,129 -
    Tăng, giảm hàng tồn kho 131,489 -215,161 51,053 -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -135,028 164,639 6,852 -
    Tăng, giảm chi phí trả trước 2,314 -8,892 1,340 -
    Tiền lãi vay đã trả -24,405 -26,735 -25,695 -27,972
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,602 -8,523 -9,057 -7,864
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -65,919
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -9,279 -37,613 -10,676 84,288
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11,954 -38,043 -11,054 -82,785
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,420 - - 166,287
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 255 430 378 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -79,093 72,923 -18,006 -44,546
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 650,998 890,808 660,025 493,271
     Tiền chi trả nợ gốc vay -712,697 -810,057 -664,637 -527,181
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12,356 -2,666 -10,627 -10,636
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 5,234 -22,531 18,927 1,845
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 69,122 91,638 71,633 69,120
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 637 14 1,078 668
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 74,993 69,122 91,638 71,633
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015