Công Ty
L10 ( HSX )
12 ()
  -  Công ty Cổ phần Lilama 10
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,105,792 1,277,258 1,006,698 965,530
TÀI SẢN NGẮN HẠN 841,711 982,310 712,595 668,931
Tiền và các khoản tương đương tiền 74,993 69,122 91,638 71,633
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 223,527
Trả trước cho người bán - 91,079 58,596 18,395
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 506 338 11,008 589
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 91,541 27,473 4,830 7,689
Chi phí trả trước ngắn hạn 90,943 2,892 4,062 1,813
Thuế GTGT được khấu trừ 266 24,580 717 5,564
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 332 - 51 51
Tài sản ngắn hạn khác - - - 261
TÀI SẢN DÀI HẠN 264,081 294,949 294,103 296,599
Các khoản phải thu dài hạn - 2,447 2,519 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,447 2,519 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 4,828 7,180 5,731 5,542
Tài sản cố định hữu hình 144,271 170,011 168,391 167,856
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 263,201 246,478 204,681 169,097
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 5,880 6,003 6,071 5,943
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 5,528 2,261
Bất động sản đầu tư - - - 89,986
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 26,281
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 172
Tài sản dài hạn khác - 10,558 496 4,100
Chi phí trả trước dài hạn - 10,558 496 4,100
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 172
NGUỒN VỐN 110,792 1,277,258 1,006,698 965,530
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 868,416 1,048,180 803,108 778,208
Nợ ngắn hạn 629,085 612,845 383,548 381,097
Vay và nợ ngắn hạn 283,598 281,191 189,196 178,273
Phải trả người bán - - - 82,055
Người mua trả tiền trước - - - 43,894
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,905 2,827 2,921 1,834
Phải trả công nhân viên 29,629 52,301 45,177 29,172
Chi phí phải trả 16,696 20,433 21,867 22,493
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 16,711
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 239,330 435,335 419,559 397,111
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 4,228 4,228 6,728 207,014
Vay và nợ dài hạn 8,289 77,536 93,942 93,811
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 9,147 - 5,581 32,610
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 237,376 229,078 203,590 187,322
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 90,000
Thặng dư vốn cổ phần 5,000 5,000 5,000 5,000
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -2,023 -2,023 -2,023 -2,023
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 57,744
Quỹ dự phòng tài chính - - - 6,177
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 33,442 35,051 32,145 27,635
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,660 4,716 4,048 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015