Công Ty
NLG ( HSX )
20 ()
  -  CTCP Đầu tư Nam Long
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 2,260,976 -261,159 58,891 108,987
     Lợi nhuận trước thuế: 950,242 484,341 276,028 139,294
    Khấu hao tài sản cố định - - - 11,509
    Các khoản dự phòng -1,304 1,431 -293 2,789
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - 2,549 3,580
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -92,122 -43,709 -50,596 -49,161
    Chi phí lãi vay 28,535 20,555 10,560 10,821
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 898,952 476,353 252,539 118,675
    Tăng, giảm các khoản phải thu 634,064 -566,793 -74,784 26,361
    Tăng, giảm hàng tồn kho -179,157 -35,055 -280,245 -250,503
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,274,541 27,371 242,320 307,655
    Tăng, giảm chi phí trả trước -48,599 -34,082 489 5,004
    Tiền lãi vay đã trả -68,339 -34,166 -10,560 -47,409
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -238,256 -80,824 -54,186 -43,152
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -7,644
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -786,493 -45,466 -162,871 -145,908
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,774 -7,917 -1,576 -9,916
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 500 35,602 528 938
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -108,628 -64,013 -636 -13,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 10,100 - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -750,840 -246,411 -248,096 -167,470
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,400 211,584 81,154 30,606
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 45,749 25,689 5,754 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -323,965 814,992 153,180 243,929
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 40,503 145,574 443,317
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 217,006 865,185 301,868 531,204
     Tiền chi trả nợ gốc vay -476,068 -339,608 -282,849 -656,040
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -122,919 -96,548 -61,413 -74,553
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 1,150,518 508,367 49,199 207,008
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 931,563 423,196 373,997 166,988
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 2,082,081 931,563 423,196 373,997
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015