|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
2,260,976
|
-261,159
|
58,891
|
108,987
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
950,242
|
484,341
|
276,028
|
139,294
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
11,509
|
Các khoản dự phòng
|
-1,304
|
1,431
|
-293
|
2,789
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
2,549
|
3,580
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-92,122
|
-43,709
|
-50,596
|
-49,161
|
Chi phí lãi vay
|
28,535
|
20,555
|
10,560
|
10,821
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
898,952
|
476,353
|
252,539
|
118,675
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
634,064
|
-566,793
|
-74,784
|
26,361
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-179,157
|
-35,055
|
-280,245
|
-250,503
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,274,541
|
27,371
|
242,320
|
307,655
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-48,599
|
-34,082
|
489
|
5,004
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-68,339
|
-34,166
|
-10,560
|
-47,409
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-238,256
|
-80,824
|
-54,186
|
-43,152
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-7,644
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-786,493
|
-45,466
|
-162,871
|
-145,908
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,774
|
-7,917
|
-1,576
|
-9,916
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
500
|
35,602
|
528
|
938
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-108,628
|
-64,013
|
-636
|
-13,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
10,100
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-750,840
|
-246,411
|
-248,096
|
-167,470
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
22,400
|
211,584
|
81,154
|
30,606
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
45,749
|
25,689
|
5,754
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-323,965
|
814,992
|
153,180
|
243,929
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
40,503
|
145,574
|
443,317
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
217,006
|
865,185
|
301,868
|
531,204
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-476,068
|
-339,608
|
-282,849
|
-656,040
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-122,919
|
-96,548
|
-61,413
|
-74,553
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,150,518
|
508,367
|
49,199
|
207,008
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
931,563
|
423,196
|
373,997
|
166,988
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,082,081
|
931,563
|
423,196
|
373,997
|