|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
7,905,948
|
6,208,809
|
5,022,018
|
3,929,421
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6,778,557
|
5,828,216
|
4,699,301
|
3,390,886
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,082,081
|
931,563
|
423,196
|
373,997
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
60,498
|
38,869
|
16,636
|
16,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
113,725
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
556,785
|
261,657
|
95,628
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
194,629
|
156,171
|
93,041
|
115,009
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-1,770
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
1,770
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
293,223
|
64,418
|
69,661
|
70,769
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
221,213
|
7,423
|
11,417
|
4,187
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
72,010
|
56,962
|
52,439
|
19,167
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
32
|
5,805
|
3,254
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
44,160
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,127,390
|
380,593
|
322,717
|
538,535
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
124,874
|
85,684
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
124,874
|
85,684
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
1,472
|
6,535
|
6,325
|
5,849
|
Tài sản cố định hữu hình
|
43,554
|
42,095
|
38,520
|
42,697
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
39,781
|
33,904
|
29,908
|
23,212
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
12,904
|
13,078
|
11,659
|
11,428
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
263
|
418
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
39,336
|
56,823
|
60,382
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
157,049
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
132,933
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
4,186
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
48,238
|
10,161
|
18,322
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
48,238
|
10,161
|
18,322
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
194,467
|
68,614
|
70,925
|
86,823
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
4,186
|
NGUỒN VỐN
|
7,905,948
|
6,208,809
|
5,022,018
|
3,929,421
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
4,183,199
|
3,061,536
|
2,595,523
|
1,938,208
|
Nợ ngắn hạn
|
3,060,691
|
2,179,394
|
2,101,741
|
1,475,647
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
215,967
|
353,655
|
224,500
|
180,196
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
99,905
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
593,860
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
248,423
|
166,367
|
127,893
|
98,554
|
Phải trả công nhân viên
|
26,266
|
20,359
|
27,917
|
17,749
|
Chi phí phải trả
|
665,602
|
604,559
|
231,850
|
164,413
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
284,742
|
307,383
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,122,509
|
882,142
|
493,783
|
462,561
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
463,083
|
20,230
|
13,159
|
Vay và nợ dài hạn
|
228,548
|
349,613
|
412,996
|
438,281
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
54,301
|
6,142
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
3,722,748
|
3,147,274
|
2,426,495
|
1,933,691
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
1,339,693
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
492,051
|
492,161
|
492,337
|
422,792
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-60,464
|
-60,464
|
-60,464
|
-60,464
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
3,316
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
7,614
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
863,748
|
578,403
|
358,307
|
218,912
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
28,923
|
10,594
|
7,681
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
802,627
|
663,514
|
208,548
|
57,522
|