Công Ty
NLG ( HSX )
20 ()
  -  CTCP Đầu tư Nam Long
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 7,905,948 6,208,809 5,022,018 3,929,421
TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,778,557 5,828,216 4,699,301 3,390,886
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,082,081 931,563 423,196 373,997
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,498 38,869 16,636 16,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 113,725
Trả trước cho người bán - 556,785 261,657 95,628
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 194,629 156,171 93,041 115,009
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - -1,770 - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - 1,770 - -
Tài sản ngắn hạn khác 293,223 64,418 69,661 70,769
Chi phí trả trước ngắn hạn 221,213 7,423 11,417 4,187
Thuế GTGT được khấu trừ 72,010 56,962 52,439 19,167
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 32 5,805 3,254
Tài sản ngắn hạn khác - - - 44,160
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,127,390 380,593 322,717 538,535
Các khoản phải thu dài hạn - 124,874 85,684 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 124,874 85,684 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,472 6,535 6,325 5,849
Tài sản cố định hữu hình 43,554 42,095 38,520 42,697
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 39,781 33,904 29,908 23,212
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 12,904 13,078 11,659 11,428
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 263 418
Bất động sản đầu tư - 39,336 56,823 60,382
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 157,049
Đầu tư dài hạn khác - - - 132,933
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 4,186
Tài sản dài hạn khác - 48,238 10,161 18,322
Chi phí trả trước dài hạn - 48,238 10,161 18,322
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 194,467 68,614 70,925 86,823
Tài sản dài hạn khác - - - 4,186
NGUỒN VỐN 7,905,948 6,208,809 5,022,018 3,929,421
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 4,183,199 3,061,536 2,595,523 1,938,208
Nợ ngắn hạn 3,060,691 2,179,394 2,101,741 1,475,647
Vay và nợ ngắn hạn 215,967 353,655 224,500 180,196
Phải trả người bán - - - 99,905
Người mua trả tiền trước - - - 593,860
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 248,423 166,367 127,893 98,554
Phải trả công nhân viên 26,266 20,359 27,917 17,749
Chi phí phải trả 665,602 604,559 231,850 164,413
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 284,742 307,383
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 1,122,509 882,142 493,783 462,561
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 463,083 20,230 13,159
Vay và nợ dài hạn 228,548 349,613 412,996 438,281
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 54,301 6,142 - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 3,722,748 3,147,274 2,426,495 1,933,691
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 1,339,693
Thặng dư vốn cổ phần 492,051 492,161 492,337 422,792
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -60,464 -60,464 -60,464 -60,464
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 3,316
Quỹ dự phòng tài chính - - - 7,614
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 863,748 578,403 358,307 218,912
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 28,923 10,594 7,681 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 802,627 663,514 208,548 57,522
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015