|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
44,829
|
41,151
|
43,109
|
55,009
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
76,794
|
70,224
|
61,800
|
68,839
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
6,033
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-12,319
|
-9,690
|
-6,620
|
-5,925
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
68,887
|
64,771
|
62,042
|
68,947
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-430
|
450
|
-2,998
|
642
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7
|
56
|
-40
|
41
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
304
|
-4,685
|
-64
|
-3,264
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
11
|
-59
|
-182
|
141
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15,397
|
-14,554
|
-12,280
|
-15,346
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-75,726
|
3,848
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-54,722
|
-44,087
|
-14,810
|
-56,885
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,954
|
-2,741
|
-959
|
-12,325
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
36
|
-
|
-
|
15
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-212,200
|
-257,000
|
-98,000
|
-78,500
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
153,000
|
194,000
|
77,500
|
28,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
11,876
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,396
|
9,778
|
6,650
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-5,000
|
-7,500
|
-10,000
|
-5,092
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,000
|
-7,500
|
-10,000
|
-5,092
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-14,893
|
-10,437
|
18,299
|
-6,967
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
24,961
|
35,398
|
17,099
|
24,066
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
10,069
|
24,961
|
35,398
|
17,099
|