Công Ty
WCS ( HNX )
150 ()
  -  Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 283,289 234,940 195,237 158,432
TÀI SẢN NGẮN HẠN 263,095 216,616 164,531 86,547
Tiền và các khoản tương đương tiền 10,069 24,961 35,398 17,099
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 212,200 153,000 90,000 63,500
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 500 1,207 86
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,026 2,101 1,239 791
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,897 2,201 1,587 1,595
Chi phí trả trước ngắn hạn 495 230 191 -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 3,402 1,971 1,395 1,177
Tài sản ngắn hạn khác - - - 418
TÀI SẢN DÀI HẠN 20,193 18,324 30,705 71,885
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 599 522 776
Tài sản cố định hữu hình 15,485 16,392 18,737 22,768
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 44,027 41,107 37,947 30,764
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 161 - - 3
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,400 1,911 93 1,228
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 11,876
Đầu tư dài hạn khác - - - 36,000
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 21 - 9
Chi phí trả trước dài hạn - 21 - 9
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 283,289 234,940 195,237 158,432
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 42,557 38,996 40,235 37,315
Nợ ngắn hạn 38,286 35,429 36,883 34,325
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 1,220
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,338 4,247 4,565 3,059
Phải trả công nhân viên 19,661 16,388 18,258 15,148
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 9,997 10,935
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 4,271 3,567 3,352 2,990
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 800 600 400 2,949
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 240,731 195,944 155,002 121,117
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 25,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 37,401
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,562
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 142,684 110,132 80,384 56,154
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 7,885 6,989 3,663 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015