|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
321,046
|
2,970,343
|
2,901,294
|
-884,133
|
Lợi nhuận trước thuế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Điều chỉnh cho các khoản:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng rủi ro tín dụng, giảm giá đầu tư tăng thêm/ (hoàn nhập) trong năm+C140
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi và phí phải thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi và phí phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
(Lãi)/lỗ do thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ do đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ từ việc bán chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu lãi đầu tư chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ do đầu tư vào đơn vị khác (góp vốn, mua cổ phần)
|
211,617
|
-312,946
|
-638,700
|
-908,941
|
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các điều chỉnh khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và công nợ hoạt động
|
211,617
|
-312,946
|
-638,700
|
-908,941
|
Thay đổi tài sản hoạt động:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng dự trữ bắt buộc tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm tiền gửi tại Tổ chức tín dụng khác
|
1,626,993
|
-1,965,323
|
2,115,000
|
-2,500,000
|
Tăng/giảm cho vay đối với Tổ chức tín dụng khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm cho vay đối với khách hàng
|
-6,758,369
|
-4,920,776
|
-3,644,785
|
-3,165,266
|
Tăng/giảm về kinh doanh chứng khoán
|
3,220,057
|
-9,079,801
|
-4,887,226
|
-1,372,614
|
Tăng/giảm thu nhập lãi vay cộng dồn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm lãi dự thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm lãi, phí phải thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm các tài sản hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thay đổi công nợ hoạt động:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm vay chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
-6,758,369
|
-4,920,776
|
-3,644,785
|
-3,165,266
|
Tăng/giảm tiền gửi và vay của các Tổ chức tín dụng khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm tiền gửi của khách hàng
|
3,927,997
|
7,760,733
|
9,444,614
|
6,063,422
|
Tăng/giảm lãi dự trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm phát hành chứng chỉ tiền gửi, chứng từ có giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm vay tổ chức tín dụng khác trong nước và nước ngoài
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm vốn tài trợ vốn ủy thác đầu tư, cho vay mà các tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm khoản nhận vốn để cho vay đồng tài trợ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm chi phí lãi vay cộng dồn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm lãi, phí phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm các khoản công nợ hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-367
|
-288
|
-2,000
|
-21
|
Chi từ các quỹ của Tổ chức tín dụng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu được nợ khó đòi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-53,822
|
-28,480
|
11,745
|
-113,335
|
Tiền giảm do bán công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Mua sắm tài sản cố định
|
-225,334
|
-32,847
|
-45,683
|
-123,242
|
Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định
|
21,512
|
-
|
-685
|
8
|
Tiền chi từ thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền mua chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu từ bán chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu lãi từ đầu tư chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Góp vốn liên doanh, mua cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu từ góp vốn liên doanh, mua cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý các khoản đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác và các khoản đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
-
|
2,875
|
3,540
|
Các hoạt động đầu tư khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu do phát hành giấy tờ có giá, trái phiếu chuyển đổi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi đã trả cho nhà đầu tư và tổ chức tín dụng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các hoạt động tài chính khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN THUẦN TRONG NĂM
|
267,224
|
2,941,863
|
2,913,039
|
-997,468
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TẠI NGÀY 1 THÁNG 1
|
11,076,913
|
8,135,049
|
5,222,011
|
6,219,479
|
Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TẠI NGÀY 31 THÁNG 12
|
11,344,137
|
11,076,912
|
8,135,050
|
5,222,011
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG GỒM CÓ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền, kim loại, đá quý
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền gửi thanh toán tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tín phiếu CP và các GTCG ngắn hạn khác đủ điều kiện tái chiết khấu với NHNN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chứng khoán có thời hạn thu hồi hoặc đáo hạn không quá 3 tháng kể từ ngày mua
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|