|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
71,841,565
|
69,011,008
|
48,230,002
|
36,837,069
|
Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
285,896
|
281,946
|
285,712
|
220,398
|
Tiền gửi tại NHNN
|
-
|
-
|
1,812,435
|
840,907
|
Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
8,721,932
|
9,168,006
|
6,036,902
|
4,160,706
|
Tiền, vàng gửi tại các ngân hàng nước ngoài
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền, vàng gửi tại các TCTD trong nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cho vay các TCTD khác
|
8,721,932
|
9,168,006
|
6,036,902
|
4,160,706
|
Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chứng khoán nợ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chứng khoán vốn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chứng khoán kinh doanh khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cho vay khách hàng
|
31,751,339
|
25,061,907
|
20,431,441
|
16,640,657
|
Cho vay khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chứng khoán đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
7,461,419
|
11,233,021
|
4,466,278
|
3,687,997
|
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
8,101,727
|
7,892,799
|
5,579,741
|
1,470,796
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Góp vốn, đầu tư dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định hữu hình
|
267,773
|
237,610
|
231,116
|
219,088
|
Nguyên giá TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hao mòn TSCĐ (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hao mòn TSCĐ (*)+C9+C29
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
31,116
|
937,390
|
928,469
|
Nguyên giá TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hao mòn TSCĐ (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Xây dựng cơ bản dở dang và mua sắm tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá BĐSĐT
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hao mòn BĐSĐT (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản Có khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản lãi, phí phải thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản Có khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trong đó: Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN
|
5,617,808
|
1,104,126
|
113,884
|
71,653
|
Tiền vay Ngân hàng Nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn nhận từ Chính phủ, các tổ chức quốc tế và các tổ chức khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền gửi và tiền vay các TCTD khác
|
10,878,607
|
16,349,471
|
8,189,698
|
4,364,872
|
Tiền, vàng gửi của các TCTD khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay các tổ chức tín dụng trong nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay các tổ chức tín dụng nước ngoài
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền gửi của khách hàng
|
45,719,622
|
41,791,705
|
34,030,972
|
24,440,359
|
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền gửi của Tổ chức kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền gửi của cá nhân
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền gửi của đối tượng khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn nhận tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay bằng VND
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn nhận tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay bằng vàng, ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phát hành giấy tờ có giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản nợ khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản lãi, phí phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi cộng dồn dự chi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả và công nợ khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng rủi ro khác (Dự phòng cho công nợ tiềm ẩn và cam kết ngoại bảng)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
3,218,141
|
3,228,165
|
-
|
-
|
Vốn của TCTD
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn điều lệ
|
2,980,572
|
2,980,572
|
2,980,571
|
2,980,571
|
Vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu quỹ (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ của TCTD
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu+
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối/ Lỗ lũy kế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|