Công Ty
NVB ( HNX )
8 ()
  -  Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc Dân
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Thu nhập và chi phí - - - -
   Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 4,437,486 3,561,013 2,751,284 2,454,329
    Thu nhập lãi cho vay khách hàng - - - -
    Thu lãi từ kinh doanh, đầu tư chứng khoán Nợ - - - -
    Thu nhập lãi cho thuê tài chính - - - -
    Thu khác từ hoạt động tín dụng - - - -
   Chi phí lãi và các chi phí tương tự 3,319,980 2,608,149 1,988,405 1,853,847
    Trả lãi tiền gửi - - - -
    Trả lãi tiền vay - - - -
    Trả lãi phát hành giấy tờ có giá+C78+C93 - - - -
    Trả lãi tiền thuê tài chính - - - -
    Chi phí hoạt động tín dụng khác - - - -
  Thu nhập lãi thuần 1,117,506 952,864 762,879 600,482
   Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - - - -
   Chi phí hoạt động dịch vụ - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh dịch vụ 18,182 3,558 3,624 -6,532
   Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - - - -
   Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - - - -
   Thu nhập từ mua bán chứng khoán kinh doanh - - - -
   Chi phí từ mua bán chứng khoán kinh doanh - - - -
   Chi phí dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - - - -
   Thu nhập từ mua bán chứng khoán đầu tư - - - -
   Chi phí về mua bán chứng khoán đầu tư - - - -
   Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 110,022 28,007 20,037 72,780
   Thu nhập từ hoạt động khác - - - -
   Chi phí hoạt động khác - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác - - - -
   Cổ tức nhận được trong kỳ góp vốn từ góp vốn, mua cổ phần - - - -
   Các khoản thu nhập khác - - - -
  Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - - - -
   Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí - - - -
   Chi phí cho nhân viên - - - -
   Chi về tài sản - - - -
   Chi cho hoạt động quản lý công vụ - - - -
   Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng - - - -
   Chi phí dự phòng - - - -
   Chi phí hoạt động khác - - - -
  Chi phí hoạt động - - - -
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 265,656 211,156 111,392 59,148
  Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - - - -
  Tổng lợi nhuận trước thuế 30,744 13,548 7,473 9,751
   Chi phí thuế TNDN hiện hành - - - -
   Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - - -
  Chi phí thuế TNDN 8,789 2,709 983 1,616
  Lợi nhuận sau thuế 21,955 10,839 6,490 8,134
  Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
  Lãi qui cho các cổ đông của Ngân hàng mẹ - - - -
  Lãi cơ bản trên cổ phiếu 74 36 22 27
  Thuế dự kiến (ưu đãi, miễn, hoàn thuế, truy thu thuế …..) - - - -
  Cổ tức dự kiến - - - -
  Số lượng cổ phần thường - - - -
  Cổ tức mỗi cổ phần - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015