|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
Thu nhập và chi phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
4,437,486
|
3,561,013
|
2,751,284
|
2,454,329
|
Thu nhập lãi cho vay khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu lãi từ kinh doanh, đầu tư chứng khoán Nợ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập lãi cho thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu khác từ hoạt động tín dụng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
3,319,980
|
2,608,149
|
1,988,405
|
1,853,847
|
Trả lãi tiền gửi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi tiền vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi phát hành giấy tờ có giá+C78+C93
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi tiền thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động tín dụng khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập lãi thuần
|
1,117,506
|
952,864
|
762,879
|
600,482
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh dịch vụ
|
18,182
|
3,558
|
3,624
|
-6,532
|
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí về mua bán chứng khoán đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
110,022
|
28,007
|
20,037
|
72,780
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức nhận được trong kỳ góp vốn từ góp vốn, mua cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí cho nhân viên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi về tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi cho hoạt động quản lý công vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
265,656
|
211,156
|
111,392
|
59,148
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
30,744
|
13,548
|
7,473
|
9,751
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,789
|
2,709
|
983
|
1,616
|
Lợi nhuận sau thuế
|
21,955
|
10,839
|
6,490
|
8,134
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi qui cho các cổ đông của Ngân hàng mẹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
74
|
36
|
22
|
27
|
Thuế dự kiến (ưu đãi, miễn, hoàn thuế, truy thu thuế …..)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức dự kiến
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Số lượng cổ phần thường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức mỗi cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|