|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-133,453
|
48,315
|
-96,308
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
69,052
|
57,572
|
44,411
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-677
|
1,512
|
1,091
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
1,809
|
30
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
1,132
|
-737
|
-69
|
Chi phí lãi vay
|
33,086
|
26,914
|
27,713
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
132,383
|
110,383
|
92,258
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-85,253
|
19,177
|
-101,916
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-88,836
|
-57,141
|
6,240
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-57,943
|
15,296
|
-28,929
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
2,451
|
-6,605
|
1,450
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-33,086
|
-26,914
|
-27,713
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,169
|
-5,882
|
-3,353
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-42,030
|
-104,053
|
-101,278
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42,879
|
-104,930
|
-101,347
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
835
|
856
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-23,830
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
21
|
69
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
160,209
|
79,101
|
205,139
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
239,497
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-2
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
797,919
|
585,330
|
660,772
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-659,683
|
-499,171
|
-695,128
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18,274
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-15,274
|
23,363
|
7,554
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
36,499
|
13,122
|
5,598
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
14
|
-30
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
21,225
|
36,499
|
13,122
|