2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,540,637 | 1,645,576 | 1,393,143 | 1,254,001 |
Giá vốn hàng bán | 1,397,376 | 1,505,774 | 1,271,467 | 1,149,893 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 143,262 | 139,803 | 121,676 | 104,108 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -708 | -1,403 |
Chi phí tài chính | - | - | 29,916 | 28,906 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 26,914 | 27,713 |
Chi phí bán hàng | 12,698 | 14,583 | 12,524 | 11,832 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 22,264 | 22,771 | 22,925 | 19,785 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 63,869 | 68,833 | 57,019 | 44,988 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 65,828 | 69,052 | 57,572 | 44,411 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 11,926 | 9,765 | 4,603 | 4,017 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 59,287 | 52,969 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 53,902 | 59,287 | 52,969 | 40,394 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,328 | 1,328 | 1,695 |