|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
65,640
|
-6,463
|
117,106
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
36,841
|
19,822
|
50,215
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-17,117
|
24,193
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-144
|
-1,500
|
-1,076
|
Chi phí lãi vay
|
7,042
|
5,781
|
8,614
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27,914
|
50,487
|
60,388
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-231,958
|
53,227
|
-246,259
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
340,314
|
568,803
|
-706,143
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-56,747
|
-658,333
|
1,025,630
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
24
|
1,156
|
-826
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-7,042
|
-5,781
|
-8,614
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,461
|
-13,779
|
-5,508
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
113
|
1,309
|
809
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-31
|
-191
|
-266
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
273
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
144
|
1,500
|
803
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-62,252
|
-34,992
|
-86,469
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
128,587
|
155,652
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-142,630
|
-220,964
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23,940
|
-20,950
|
-21,158
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
3,501
|
-40,146
|
31,446
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
10,960
|
51,107
|
19,661
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
14,461
|
10,960
|
51,107
|