Công Ty
BCE ( HSX )
6 ()
  -  Công ty cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 1,157,566 1,264,063 1,931,306
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,093,812 1,222,324 1,858,848
Tiền và các khoản tương đương tiền 14,461 10,960 51,107
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 502 13,632
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 469 1,841 3,730
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,027 2,017 37,273
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,027 531 1,428
Thuế GTGT được khấu trừ - - 35,753
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 1,485 92
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 63,753 41,739 72,459
Các khoản phải thu dài hạn - 23,011 51,472
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 23,011 51,472
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 268 2,127 1,936
Tài sản cố định hữu hình 7,063 8,181 10,038
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 40,726 39,577 37,528
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 4,456 4,598 4,740
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 3,949 4,208
Chi phí trả trước dài hạn - 3,949 4,208
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 1,157,566 1,264,063 1,931,306
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 801,057 908,010 1,565,538
Nợ ngắn hạn 801,057 808,559 1,130,407
Vay và nợ ngắn hạn 37,384 75,696 89,738
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 22,608 1,173 8,698
Phải trả công nhân viên 1,608 1,599 2,336
Chi phí phải trả 42,444 108,963 322,424
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - 99,450 435,130
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 303,710
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 356,509 356,054 365,769
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 29,194 28,739 38,454
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,339 5 2
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015