|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
6,058,322
|
6,818,720
|
4,542,950
|
2,762,273
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
9,288,370
|
7,701,824
|
3,989,829
|
3,769,521
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-10,871
|
-113,894
|
65,304
|
209,664
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-4,721
|
22,124
|
13,166
|
82,549
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-100,141
|
-142,785
|
-81,209
|
-23,625
|
Chi phí lãi vay
|
479,708
|
279,952
|
251,338
|
350,629
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,657,001
|
9,421,546
|
5,811,011
|
5,743,142
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-462,713
|
-486,372
|
-17,333
|
-39,335
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,201,681
|
-3,334,840
|
390,084
|
235,303
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-427,138
|
2,294,022
|
-849,876
|
-2,199,063
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-57,138
|
121,804
|
66,692
|
-28,905
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-476,521
|
-280,618
|
-284,308
|
-325,690
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,723,779
|
-752,694
|
-447,843
|
-575,208
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-17,925,765
|
-3,128,135
|
-3,763,774
|
-1,250,083
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,875,038
|
-3,416,965
|
-3,386,572
|
-1,165,028
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6,994
|
27,788
|
32,360
|
21,688
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13,644,058
|
-
|
-298,005
|
-158,594
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
4,461,988
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-40,833
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
651
|
109,242
|
-
|
1,500
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
164,530
|
162,362
|
119,071
|
107,306
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
11,573,693
|
-1,504,806
|
-432,809
|
-1,611,349
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
5,057,285
|
10
|
58
|
475
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
37,194,697
|
28,158,083
|
22,541,239
|
21,167,443
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-30,674,534
|
-28,560,488
|
-22,433,386
|
-22,097,816
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,755
|
-1,102,411
|
-540,720
|
-681,451
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-293,750
|
2,185,779
|
346,366
|
-99,159
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
4,558,661
|
2,372,762
|
2,026,280
|
2,125,322
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-269
|
120
|
115
|
117
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
4,264,642
|
4,558,661
|
2,372,762
|
2,026,280
|