|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
53,022,185
|
33,226,552
|
25,506,769
|
22,089,104
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
33,068,060
|
18,182,787
|
11,915,177
|
11,745,859
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,500,245
|
4,558,661
|
2,372,762
|
2,026,280
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,936,707
|
693,499
|
758,095
|
506,642
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
705,742
|
390,266
|
457,069
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
583,181
|
183,820
|
48,240
|
55,961
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
214,721
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-214,721
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
4,570,798
|
288,621
|
238,662
|
106,978
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,125,437
|
24,180
|
18,549
|
10,021
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
421,916
|
255,637
|
212,137
|
80,592
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
22,068
|
8,804
|
7,977
|
12,903
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
1,376
|
-
|
-
|
3,462
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
19,954,124
|
15,043,766
|
13,591,592
|
10,343,245
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
18,173
|
16,485
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
18,173
|
16,485
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
207,592
|
63,434
|
32,258
|
27,713
|
Tài sản cố định hữu hình
|
13,012,259
|
12,487,811
|
8,047,470
|
8,548,487
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
8,232,268
|
6,367,398
|
5,007,571
|
3,909,368
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
185,538
|
182,649
|
163,960
|
180,166
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,726,078
|
1,107,961
|
4,339,189
|
429,472
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
742,674
|
47,019
|
2,971
|
9,226
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
716,374
|
551,683
|
483,219
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
716,374
|
551,683
|
483,219
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
170,753
|
127,323
|
83,703
|
52,065
|
Tài sản dài hạn khác
|
742,674
|
47,019
|
2,971
|
9,226
|
NGUỒN VỐN
|
53,022,185
|
33,226,552
|
25,506,769
|
22,089,104
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
20,624,605
|
13,376,291
|
11,040,059
|
10,123,765
|
Nợ ngắn hạn
|
18,519,723
|
11,985,020
|
9,992,833
|
9,016,780
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
11,328,519
|
5,488,171
|
6,116,817
|
5,736,983
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
378,252
|
744,423
|
398,530
|
463,701
|
Phải trả công nhân viên
|
294,643
|
262,346
|
212,634
|
158,701
|
Chi phí phải trả
|
308,755
|
159,606
|
106,756
|
204,745
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
134,165
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
2,104,882
|
1,391,271
|
1,047,226
|
1,106,985
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
96,069
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,651,495
|
972,200
|
739,000
|
1,010,864
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
19,950
|
18,835
|
16,363
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
32,397,580
|
19,850,261
|
14,466,710
|
-
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
3,202,199
|
674,149
|
674,149
|
2,207,351
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-1,693
|
-1,093
|
-638
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
13,397,029
|
9,486,352
|
5,549,332
|
4,094,768
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
705,691
|
399,761
|
349,360
|
214,570
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
110,614
|
105,688
|
22,917
|
169,356
|