Công Ty
HPG ( HSX )
18 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 53,022,185 33,226,552 25,506,769 22,089,104
TÀI SẢN NGẮN HẠN 33,068,060 18,182,787 11,915,177 11,745,859
Tiền và các khoản tương đương tiền 3,500,245 4,558,661 2,372,762 2,026,280
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,936,707 693,499 758,095 506,642
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 705,742 390,266 457,069
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 583,181 183,820 48,240 55,961
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 214,721
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -214,721
Tài sản ngắn hạn khác 4,570,798 288,621 238,662 106,978
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,125,437 24,180 18,549 10,021
Thuế GTGT được khấu trừ 421,916 255,637 212,137 80,592
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 22,068 8,804 7,977 12,903
Tài sản ngắn hạn khác 1,376 - - 3,462
TÀI SẢN DÀI HẠN 19,954,124 15,043,766 13,591,592 10,343,245
Các khoản phải thu dài hạn - 18,173 16,485 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 18,173 16,485 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 207,592 63,434 32,258 27,713
Tài sản cố định hữu hình 13,012,259 12,487,811 8,047,470 8,548,487
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 8,232,268 6,367,398 5,007,571 3,909,368
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 185,538 182,649 163,960 180,166
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,726,078 1,107,961 4,339,189 429,472
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 742,674 47,019 2,971 9,226
Tài sản dài hạn khác - 716,374 551,683 483,219
Chi phí trả trước dài hạn - 716,374 551,683 483,219
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 170,753 127,323 83,703 52,065
Tài sản dài hạn khác 742,674 47,019 2,971 9,226
NGUỒN VỐN 53,022,185 33,226,552 25,506,769 22,089,104
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 20,624,605 13,376,291 11,040,059 10,123,765
Nợ ngắn hạn 18,519,723 11,985,020 9,992,833 9,016,780
Vay và nợ ngắn hạn 11,328,519 5,488,171 6,116,817 5,736,983
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 378,252 744,423 398,530 463,701
Phải trả công nhân viên 294,643 262,346 212,634 158,701
Chi phí phải trả 308,755 159,606 106,756 204,745
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 134,165
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 2,104,882 1,391,271 1,047,226 1,106,985
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 96,069
Vay và nợ dài hạn 1,651,495 972,200 739,000 1,010,864
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 19,950 18,835 16,363 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 32,397,580 19,850,261 14,466,710 -
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 3,202,199 674,149 674,149 2,207,351
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -1,693 -1,093 -638 -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 13,397,029 9,486,352 5,549,332 4,094,768
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 705,691 399,761 349,360 214,570
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 110,614 105,688 22,917 169,356
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015