|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
2,766,459
|
4,118,601
|
3,822,772
|
333,147
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
4,138,637
|
4,446,403
|
3,226,729
|
2,739,731
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
169,358
|
124,986
|
144,193
|
64,376
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-9,246
|
23,324
|
17,866
|
49,068
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-3,386,427
|
-1,666,453
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
3,548,932
|
3,112,480
|
2,425,305
|
1,464,722
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,071,900
|
8,420,000
|
5,830,181
|
3,981,851
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-311,192
|
224,311
|
89,060
|
-202,202
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,031,669
|
-1,025,916
|
283,372
|
-609,978
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,032,082
|
473,569
|
1,270,210
|
-685,798
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-27,996
|
-105,699
|
-18,263
|
201,979
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-3,261,365
|
-2,958,543
|
-2,318,538
|
-1,734,103
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-704,278
|
-895,387
|
-1,306,820
|
-562,747
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
3,133,952
|
-19,164,627
|
-8,110,052
|
-4,675,839
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,111,023
|
-2,920,583
|
-3,856,825
|
-2,708,702
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10,763
|
13,292
|
6,087
|
32,300
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,348,244
|
-94,467,254
|
-62,229,339
|
-26,000,830
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
6,752,487
|
101,946,046
|
57,373,597
|
24,685,669
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-522,403
|
-25,071,491
|
-3,708,222
|
-1,174,308
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3,874,973
|
218,701
|
3,536,943
|
55,938
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
477,399
|
1,116,662
|
767,707
|
434,094
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-11,635,079
|
19,871,484
|
7,435,355
|
3,811,984
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3,512,651
|
15,579,566
|
264,123
|
507,943
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-5,877,224
|
-908,037
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
24,017,010
|
29,017,143
|
39,553,432
|
21,843,111
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-30,558,296
|
-23,625,559
|
-31,741,770
|
-17,202,243
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-1,336,827
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-5,734,668
|
4,825,458
|
3,148,075
|
-530,708
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
13,148,938
|
8,324,476
|
5,166,415
|
5,698,563
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2,841
|
-996
|
9,986
|
-1,440
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
7,417,111
|
13,148,938
|
8,324,476
|
5,166,415
|