Công Ty
MSN ( HSX )
52 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn Masan
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 2,766,459 4,118,601 3,822,772 333,147
     Lợi nhuận trước thuế: 4,138,637 4,446,403 3,226,729 2,739,731
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 169,358 124,986 144,193 64,376
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -9,246 23,324 17,866 49,068
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -3,386,427 -1,666,453 - -
    Chi phí lãi vay 3,548,932 3,112,480 2,425,305 1,464,722
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7,071,900 8,420,000 5,830,181 3,981,851
    Tăng, giảm các khoản phải thu -311,192 224,311 89,060 -202,202
    Tăng, giảm hàng tồn kho 1,031,669 -1,025,916 283,372 -609,978
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,032,082 473,569 1,270,210 -685,798
    Tăng, giảm chi phí trả trước -27,996 -105,699 -18,263 201,979
    Tiền lãi vay đã trả -3,261,365 -2,958,543 -2,318,538 -1,734,103
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -704,278 -895,387 -1,306,820 -562,747
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 3,133,952 -19,164,627 -8,110,052 -4,675,839
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,111,023 -2,920,583 -3,856,825 -2,708,702
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 10,763 13,292 6,087 32,300
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,348,244 -94,467,254 -62,229,339 -26,000,830
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 6,752,487 101,946,046 57,373,597 24,685,669
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -522,403 -25,071,491 -3,708,222 -1,174,308
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,874,973 218,701 3,536,943 55,938
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 477,399 1,116,662 767,707 434,094
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -11,635,079 19,871,484 7,435,355 3,811,984
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 3,512,651 15,579,566 264,123 507,943
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -5,877,224 -908,037 - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 24,017,010 29,017,143 39,553,432 21,843,111
     Tiền chi trả nợ gốc vay -30,558,296 -23,625,559 -31,741,770 -17,202,243
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - - -1,336,827
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -5,734,668 4,825,458 3,148,075 -530,708
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 13,148,938 8,324,476 5,166,415 5,698,563
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2,841 -996 9,986 -1,440
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 7,417,111 13,148,938 8,324,476 5,166,415
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015