|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
63,528,522
|
73,039,038
|
71,849,700
|
52,965,100
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
15,144,937
|
22,876,206
|
16,709,473
|
16,428,327
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,417,111
|
13,148,938
|
8,324,476
|
5,166,415
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
640,069
|
1,771,012
|
293,990
|
4,042,212
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
283,315
|
872,866
|
341,231
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
864,228
|
739,100
|
641,720
|
541,385
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
16,623
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-16,623
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
785,258
|
289,670
|
546,511
|
387,296
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
364,931
|
106,482
|
79,536
|
70,227
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
389,953
|
171,398
|
445,579
|
295,726
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
30,374
|
11,790
|
21,396
|
21,343
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
48,383,585
|
50,162,832
|
55,140,227
|
36,536,773
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,817,067
|
10,432,139
|
1,447,633
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,817,067
|
10,432,139
|
1,447,633
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
5,110,483
|
214,158
|
5,166,221
|
5,903,295
|
Tài sản cố định hữu hình
|
23,772,537
|
23,335,213
|
19,996,469
|
18,454,780
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
6,191,857
|
4,308,862
|
2,694,483
|
1,523,673
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
6,056,997
|
6,486,279
|
7,001,665
|
1,798,696
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,838,001
|
2,356,227
|
5,480,035
|
3,811,051
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
2,869,569
|
2,042,622
|
1,369,592
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
2,869,569
|
2,042,622
|
1,369,592
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
300,831
|
313,272
|
213,737
|
117,491
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
63,528,522
|
73,039,038
|
71,849,700
|
52,965,100
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
43,303,327
|
52,726,413
|
44,740,654
|
31,039,961
|
Nợ ngắn hạn
|
15,532,987
|
17,898,443
|
15,005,196
|
11,796,756
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
9,166,273
|
8,618,340
|
8,366,625
|
6,042,278
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
384,958
|
546,109
|
504,532
|
962,550
|
Phải trả công nhân viên
|
25
|
204,231
|
257,716
|
258
|
Chi phí phải trả
|
2,801,126
|
3,456,392
|
2,875,921
|
1,862,531
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
398,473
|
1,866,738
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
27,770,340
|
34,827,970
|
29,735,458
|
19,243,205
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
78,525
|
-
|
173,658
|
177,901
|
Vay và nợ dài hạn
|
25,630,003
|
32,472,398
|
27,253,112
|
17,521,970
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
573,695
|
625,294
|
615,935
|
610,547
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
20,225,195
|
20,312,625
|
27,109,046
|
21,925,139
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
6,855,539
|
10,649,796
|
9,631,106
|
9,631,164
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-6,518,087
|
-641,110
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
2,431
|
-1,874
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
12,350,048
|
7,015,545
|
8,561,380
|
7,071,887
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
31,031
|
31,228
|
42,881
|
27,275
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
5,388,482
|
5,036,469
|
10,494,430
|
6,909,056
|