|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận trước thuế
|
13,141
|
2,705
|
6,555
|
Điều chỉnh cho các khoản:
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao Tài sản cố định
|
971
|
1,073
|
1,039
|
Các khoản lập dự phòng
|
3,156
|
1,734
|
4,619
|
Nợ phải thu khó đòi đã xử lý
|
-
|
-
|
-
|
Tổn thất tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính và hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản chi phí phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Thuế Thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lãi chia đã trả
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thực chi Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thực chi Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ thanh lý Tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ đầu tư khác
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
|
-4,373
|
-2,231
|
-18,719
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,830
|
-30,846
|
10,299
|
Tăng giảm chứng khoán tự doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả
|
633
|
-294
|
-2,382
|
Các khoản chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản nhận thế chấp, ký quỹ, ký cược
|
-
|
-
|
-
|
Luồng tiền trước các khoản mục bất thường
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí bất thường bằng tiền
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
4,949
|
1,940
|
7,385
|
Tiền mua Tài sản cố định, xây dựng cơ bản
|
-168
|
-789
|
-221
|
Tiền thu, chi về thanh lý, nhượng bán Tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Tiền đầu tư vào công ty liên kết
|
-
|
-
|
-
|
Tiền đầu tư vào các đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Thu hồi vốn từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác
|
-
|
6,229
|
575
|
Các khoản chi phí khác cho hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Thu lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Tiền trả lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-
|
-5,000
|
-3,000
|
Tiền thu góp vốn của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền trả lại vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay
|
-
|
-
|
-
|
Tiền trả nợ vay
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi tiền vay
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ do đánh giá lại cuối kỳ
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THUẦN TRONG KỲ
|
4,781
|
2,380
|
-10,031
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN ĐẦU KỲ
|
4,858
|
2,478
|
12,509
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN CUỐI KỲ
|
6,327
|
9,639
|
4,858
|
2,478
|