Công Ty
APS ( HNX )
2 ()
  -  Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á – Thái Bình Dương
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 390,766 371,907 375,125
TÀI SẢN NGẮN HẠN VÀ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN - - -
Tiền và các khoản tương đương tiền - - -
Tiền mặt tại quỹ (gồm cả chứng khoán mua lẻ) - - -
Tiền gửi Ngân hàng - - -
Tiền đang chuyển - - -
Tiền gửi của người đầu tư và giao dịch chứng khoán - - -
Tiền gửi về bán chứng khoán phát hành - - -
Tiền gửi thanh toán bù trừ giao dịch chứng khoán - - -
Tiền gửi của người ủy thác đầu tư - - -
Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn và đầu tư ngắn hạn khác - - -
Chứng khoán tự doanh - - -
Chứng khoán được bán cho người ủy thác đầu tư - - -
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người ủy thác đầu tư - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn của Công ty Chứng khoán - - -
Đầu tư ngắn hạn của người ủy thác đầu tư - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu - - -
Phải thu của Trung tâm giao dịch chứng khoán - - -
Phải thu của người đầu tư - - -
Phải thu của tổ chức phát hành chứng khoán hoặc bảo lãnh phát hành chứng khoán - - -
Ứng trước cho người bán - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu khác - - -
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Vật liệu, công cụ tồn kho - - -
Hàng mua đang đi trên đường - - -
Vật liệu - - -
Công cụ, dụng cụ - - -
Tài sản lưu động khác - - -
Tạm ứng - - -
Chi phí trả trước - - -
Tài sản thiếu chờ xử lý - - -
Tài sản thiếu trong thanh toán giao dịch chứng khoán chờ xử lý - - -
Tài sản thiếu chờ xử lý khác - - -
Tài sản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn - - -
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN - - -
Tài sản cố định - - -
Tài sản cố định hữu hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư chứng khoán dài hạn và đầu tư dài hạn khác - - -
Đầu tư chứng khoán dài hạn của Công ty Chứng khoán - - -
Góp vốn liên doanh - - -
Đầu tư chứng khoán dài hạn của người ủy thác đầu tư - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Đầu tư dài hạn khác của Công ty Chứng khoán - - -
Đầu tư dài hạn khác của người ủy thác đầu tư - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư dài hạn khác(*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
Ký quỹ, ký cược dài hạn - - -
Tiền nộp Quỹ hỗ trợ thanh toán - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 390,766 371,907 375,125
NỢ PHẢI TRẢ 14,003 8,243 14,166
Nợ ngắn hạn 12,852 8,243 14,166
Vay ngắn hạn - - -
Vay ngắn hạn - - -
Trái phiếu phát hành ngắn hạn - - -
Vay dài hạn đến hạn trả - - -
Phải trả trung tâm giao dịch chứng khoán - - -
Phải trả thiếu hụt quỹ hỗ trợ thanh toán - - -
Phải trả về chứng khoán nhận đại lý phát hành - - -
Phải trả người bán - - -
Người mua ứng trước - - -
Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu - - -
Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu - - -
Phải trả cổ tức cho cổ đông - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà Nước - - -
Phải trả nhân viên - - -
Chi phí phải trả - - -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán - - -
Phải trả, phải nộp khác - - -
Tài sản thừa chờ xử lý - - -
Tài sản thừa trong thanh toán giao dịch chứng khoán chờ xử lý - - -
Tài sản thừa khác - - -
Thanh toán giao dịch chứng khoán của người đầu tư - - -
Nợ dài hạn - - -
Vay dài hạn - - -
Nợ dài hạn - - -
Trái phiếu phát hành - - -
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn - - -
Phải trả người ủy thác đầu tư - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU 376,763 363,664 360,959
Vốn góp ban đầu - - -
Vốn của các bên góp vốn - - -
Vốn góp cổ phần - - -
Số lượng cổ phiếu phát hành - - -
Mệnh giá cổ phiếu phát hành - - -
Vốn bổ sung - - -
Thặng dư vốn cổ phần 6,000 6,000 6,000
Vốn bổ sung từ lợi nhuận - - -
Vốn bổ sung từ nguồn khác - - -
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Dự trữ pháp định - - -
Dự trữ theo điều lệ Công ty Chứng khoán - - -
Dự trữ bất thường - - -
Dự trữ khác - - -
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -22,105 -35,204 -37,909
Quỹ khen thưởng phúc lợi - - -
Vốn điều chỉnh - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ đánh giá lại cuối kỳ - - -
Giá trị thuần của chứng khoán ngân quỹ (*) - - -
Chứng khoán ngân quỹ - - -
Dự phòng chứng khoán ngân quỹ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015