|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
349,931
|
123,163
|
37,763
|
65,576
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
242,200
|
192,223
|
176,000
|
155,480
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
31,083
|
Các khoản dự phòng
|
3,568
|
200
|
107
|
-258
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2,395
|
894
|
341
|
-112
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-127,588
|
-113,863
|
-100,111
|
-96,345
|
Chi phí lãi vay
|
58,683
|
29,492
|
15,462
|
9,871
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
246,973
|
153,453
|
127,807
|
99,719
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-38,904
|
7,946
|
-29,952
|
-11,327
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
283
|
1,879
|
-1,990
|
10,631
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
147,500
|
43,861
|
2,149
|
-7,972
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-32
|
-6,774
|
-17,573
|
2,631
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-61,291
|
-44,417
|
-8,491
|
-9,840
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-20,769
|
-22,347
|
-21,616
|
-13,985
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-4,281
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-170,024
|
-596,151
|
-225,089
|
-37,335
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-78,593
|
-260,146
|
-259,632
|
-81,774
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,347
|
973
|
11,989
|
26,528
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-80,040
|
-30,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
64,535
|
-
|
-
|
5,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-160,051
|
-363,678
|
-19,946
|
-24,956
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
49,436
|
22,351
|
-
|
31,399
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
32,342
|
34,349
|
42,500
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-58,425
|
360,362
|
251,009
|
53,145
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
18,428
|
6,922
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-48
|
-59
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
814,816
|
637,646
|
410,195
|
189,508
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-844,174
|
-260,776
|
-166,109
|
-106,446
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22,699
|
-34,083
|
-
|
-29,917
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
121,482
|
-112,626
|
63,683
|
81,385
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
122,977
|
235,469
|
172,007
|
90,512
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
16
|
134
|
-221
|
110
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
244,474
|
235,469
|
235,469
|
172,007
|