Công Ty
TMS ( HSX )
22 ()
  -  Công ty Cổ phần Transimex
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 349,931 123,163 37,763 65,576
     Lợi nhuận trước thuế: 242,200 192,223 176,000 155,480
    Khấu hao tài sản cố định - - - 31,083
    Các khoản dự phòng 3,568 200 107 -258
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2,395 894 341 -112
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -127,588 -113,863 -100,111 -96,345
    Chi phí lãi vay 58,683 29,492 15,462 9,871
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 246,973 153,453 127,807 99,719
    Tăng, giảm các khoản phải thu -38,904 7,946 -29,952 -11,327
    Tăng, giảm hàng tồn kho 283 1,879 -1,990 10,631
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 147,500 43,861 2,149 -7,972
    Tăng, giảm chi phí trả trước -32 -6,774 -17,573 2,631
    Tiền lãi vay đã trả -61,291 -44,417 -8,491 -9,840
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -20,769 -22,347 -21,616 -13,985
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -4,281
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -170,024 -596,151 -225,089 -37,335
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -78,593 -260,146 -259,632 -81,774
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,347 973 11,989 26,528
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -80,040 -30,000 - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 64,535 - - 5,000
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -160,051 -363,678 -19,946 -24,956
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,436 22,351 - 31,399
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 32,342 34,349 42,500 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -58,425 360,362 251,009 53,145
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 18,428 6,922 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -48 -59 - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 814,816 637,646 410,195 189,508
     Tiền chi trả nợ gốc vay -844,174 -260,776 -166,109 -106,446
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -22,699 -34,083 - -29,917
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 121,482 -112,626 63,683 81,385
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 122,977 235,469 172,007 90,512
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 16 134 -221 110
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 244,474 235,469 235,469 172,007
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015