|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
2,737,361
|
2,006,279
|
1,420,069
|
1,011,729
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
833,680
|
320,400
|
367,282
|
270,204
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
244,474
|
122,977
|
235,469
|
172,007
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
53,109
|
47,302
|
13,925
|
9,727
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
45,267
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
7,372
|
9,101
|
14,123
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
179,328
|
37,451
|
28,716
|
6,392
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
25,323
|
22,325
|
31,465
|
17,353
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12,063
|
7,075
|
9,844
|
3,994
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
13,261
|
15,250
|
21,622
|
3,413
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
9,945
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,903,681
|
1,685,878
|
1,052,788
|
741,525
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
3,322
|
33,475
|
20,000
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
3,322
|
33,475
|
20,000
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
47,954
|
57,933
|
33,247
|
566
|
Tài sản cố định hữu hình
|
731,993
|
716,829
|
269,890
|
248,265
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
303,704
|
240,213
|
213,987
|
189,912
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
44,332
|
45,863
|
45,460
|
42,768
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
24,291
|
17,325
|
219,063
|
18,164
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
68,188
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
338,468
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
222
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
25,276
|
15,385
|
3,661
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
25,276
|
15,385
|
3,661
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
1,968
|
1,788
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
222
|
NGUỒN VỐN
|
2,737,361
|
2,006,279
|
1,420,069
|
1,011,729
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,315,646
|
927,890
|
551,810
|
265,872
|
Nợ ngắn hạn
|
786,630
|
246,992
|
152,764
|
131,035
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
263,061
|
123,836
|
58,070
|
80,487
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
10,608
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
15,414
|
2,813
|
4,807
|
8,416
|
Phải trả công nhân viên
|
20,960
|
18,816
|
10,696
|
5,126
|
Chi phí phải trả
|
21,307
|
21,703
|
14,792
|
6,036
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
14,722
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
529,016
|
680,898
|
399,046
|
134,837
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
6,180
|
Vay và nợ dài hạn
|
517,329
|
673,509
|
395,281
|
128,657
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,421,715
|
1,078,388
|
868,259
|
745,857
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
230,738
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
211,388
|
193,653
|
161,021
|
161,021
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-187
|
-59
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
46,152
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
11,704
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
636,917
|
155,718
|
405,771
|
296,242
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
22,020
|
10,113
|
7,458
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
141,187
|
-
|
-
|
-
|