Công Ty
TMS ( HSX )
22 ()
  -  Công ty Cổ phần Transimex
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 2,737,361 2,006,279 1,420,069 1,011,729
TÀI SẢN NGẮN HẠN 833,680 320,400 367,282 270,204
Tiền và các khoản tương đương tiền 244,474 122,977 235,469 172,007
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 53,109 47,302 13,925 9,727
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 45,267
Trả trước cho người bán - 7,372 9,101 14,123
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 179,328 37,451 28,716 6,392
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 25,323 22,325 31,465 17,353
Chi phí trả trước ngắn hạn 12,063 7,075 9,844 3,994
Thuế GTGT được khấu trừ 13,261 15,250 21,622 3,413
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 9,945
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,903,681 1,685,878 1,052,788 741,525
Các khoản phải thu dài hạn - 3,322 33,475 20,000
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 3,322 33,475 20,000
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 47,954 57,933 33,247 566
Tài sản cố định hữu hình 731,993 716,829 269,890 248,265
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 303,704 240,213 213,987 189,912
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 44,332 45,863 45,460 42,768
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,291 17,325 219,063 18,164
Bất động sản đầu tư - - - 68,188
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 338,468
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 222
Tài sản dài hạn khác - 25,276 15,385 3,661
Chi phí trả trước dài hạn - 25,276 15,385 3,661
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 1,968 1,788
Tài sản dài hạn khác - - - 222
NGUỒN VỐN 2,737,361 2,006,279 1,420,069 1,011,729
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,315,646 927,890 551,810 265,872
Nợ ngắn hạn 786,630 246,992 152,764 131,035
Vay và nợ ngắn hạn 263,061 123,836 58,070 80,487
Phải trả người bán - - - 10,608
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 15,414 2,813 4,807 8,416
Phải trả công nhân viên 20,960 18,816 10,696 5,126
Chi phí phải trả 21,307 21,703 14,792 6,036
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 14,722
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 529,016 680,898 399,046 134,837
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 6,180
Vay và nợ dài hạn 517,329 673,509 395,281 128,657
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,421,715 1,078,388 868,259 745,857
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 230,738
Thặng dư vốn cổ phần 211,388 193,653 161,021 161,021
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -187 -59 - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 46,152
Quỹ dự phòng tài chính - - - 11,704
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 636,917 155,718 405,771 296,242
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 22,020 10,113 7,458 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 141,187 - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015