|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
20,709,187
|
10,141,186
|
15,065,849
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,627,621
|
3,011,786
|
4,727,328
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,309,821
|
744,285
|
1,757,489
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
383,491
|
15,781
|
480,977
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
652,352
|
472,623
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
1,139,500
|
141,925
|
306,134
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
791,608
|
232,898
|
306,090
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
685,602
|
1,068
|
2,560
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
99,394
|
227,406
|
272,173
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
6,612
|
4,424
|
31,357
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
15,081,566
|
7,129,401
|
10,338,521
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
902,743
|
1,768,906
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
902,743
|
1,768,906
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
873
|
1,708
|
Tài sản cố định hữu hình
|
2,247,521
|
314,559
|
416,520
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
468,595
|
77,157
|
124,937
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
3,285,520
|
302,278
|
1,842,898
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,811,071
|
2,343,907
|
3,723,280
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
75,588
|
181,358
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
75,588
|
181,358
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
10,209
|
1,030
|
4,398
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
20,709,187
|
10,141,186
|
15,065,849
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
13,078,321
|
5,844,391
|
10,424,462
|
Nợ ngắn hạn
|
4,021,436
|
1,936,598
|
1,664,037
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
2,222,390
|
590,798
|
717,418
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
60,555
|
37,544
|
80,891
|
Phải trả công nhân viên
|
12,403
|
35,626
|
23,219
|
Chi phí phải trả
|
52,007
|
17,184
|
62,924
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
9,056,885
|
3,907,793
|
8,760,425
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
1,364,070
|
67,756
|
799,913
|
Vay và nợ dài hạn
|
7,167,005
|
2,981,866
|
7,303,605
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
7,630,865
|
4,296,795
|
4,641,387
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
418,242
|
413,258
|
183,888
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-804,209
|
-804,209
|
-196,643
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
2,302,166
|
996,051
|
809,956
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
45,792
|
29,156
|
15,323
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
2,722,590
|
2,697,159
|
771,714
|
1,422,071
|