Công Ty
CTC ( HNX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 241,647 268,672 283,533
TÀI SẢN NGẮN HẠN 63,932 75,663 83,289
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,193 1,143 6,459
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100 100 -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 10,341 10,192 12,382
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 21,140 19,364 5,958
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 805 1,455 392
Chi phí trả trước ngắn hạn 575 516 392
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 230 939 -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 177,715 193,008 200,244
Các khoản phải thu dài hạn 540 619 535
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 540 619 535
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 3,469 - 2,652
Tài sản cố định hữu hình 153,316 159,285 164,551
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 56,009 - 41,610
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - 1,643 1,715
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,437 2,349 4,208
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 5,591 5,495
Chi phí trả trước dài hạn - 5,591 5,495
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 241,647 268,672 283,533
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 149,035 181,247 182,062
Nợ ngắn hạn 103,008 139,998 125,371
Vay và nợ ngắn hạn 72,804 98,288 91,931
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,500 865 1,171
Phải trả công nhân viên 815 1,280 503
Chi phí phải trả - 994 115
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 44,226 41,248 56,690
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 44,226 38,896 54,165
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 92,612 87,425 101,472
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 3,057 3,057 3,057
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -1,815 -7,002 7,184
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 136 136 144
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015