Mở cửa | 86,200 | Cao 12 tuần | Giá trị (tỷ) | 9.06 | P/E | n/a | |
Cao nhất | 91,000 | Thấp 12 tuần | Vốn hóa (tỷ) | P/B | |||
Thấp nhất | 86,000 | KLBQ 12 tuần | CPNY | 3,382,430,590 | Beta | ||
Khối lượng | 1,284,500 | GTBQ 12 tuần (tỷ) | Room | 1,240,461,337 | EPS |
|
Thông tin liên hệ | |
Tên công ty | Tập đoàn Vingroup - Công ty CP |
Tên quốc tế | Tập đoàn Vingroup - Công ty CP |
Vốn điều lệ | 56,036,964,000,000 đồng |
Địa chỉ | 191 Bà Triệu, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Điện thoại | 84-4-3974-9999 |
Số fax | 84-4-3974-8888 |
info@vincomjsc.com.vn | |
Website | www.vincom.com.vn |
Ban lãnh đạo | |
PHAM NHAT VUONG | Chủ tịch Hội đồng Quản trị |
LE KHAC HIEP | Phó chủ tịch HĐQT |
PHAM THUY HANG | Phó Chủ tịch Hội đồng Quản trị |
VU TUYET HANG | Phó Chủ tịch Hội đồng Quản trị |
NGUYEN DIEU LINH | Phó Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Phó tổng giám đốc |
PHAM THU HUONG | Phó chủ tịch HĐQT |
LE THI THU THUY | Phó Chủ Tịch HĐQT / Tổng giám đốc |
DANG THANH THUY | Phó tổng giám đốc |
HOANG BACH DUONG | Phó tổng giám đốc |
MAI THU THUY | Phó tổng giám đốc |
PHAM VAN KHUONG | Phó tổng giám đốc |
TRAN ANH TUAN | Phó tổng giám đốc |
MAI HUONG NOI | Phó tổng giám đốc |
VU TUYET HANG | Phó tổng giám đốc |
NGUYEN THI THU HIEN | Kế toán trưởng |
NGUYEN THE ANH | Trưởng ban kiểm soát |
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Tài chính |
Ngành | Bất động sản |
Số nhân viên | 332 |
Số chi nhánh | 0 |
AAV | 4.80 | ||||
AGG | 26.50 | ||||
AGR | 2.34 | ||||
ASM | 3.40 | ||||
CLG | 1.80 | ||||
CRE | 15.00 | ||||
D11 | 15.50 | ||||
DTA | 3.69 | ||||
DXG | 7.77 | ||||
FIR | 28.00 | ||||
FLC | 2.65 | ||||
HAR | 2.25 | ||||
HDC | 15.50 | ||||
HDG | 16.95 | ||||
HLD | 17.00 | ||||
HQC | 1.07 | ||||
HTI | 10.60 | ||||
ITA | 1.90 | ||||
ITC | 13.80 | ||||
KST | 15.80 | ||||
LDG | 4.16 | ||||
LEC | 17.00 | ||||
LGL | 4.09 | ||||
LHG | 11.80 | ||||
NBB | 17.20 | ||||
NDN | 13.90 | ||||
NRC | 6.90 | ||||
NTL | 15.90 | ||||
NVL | 51.80 | ||||
NVT | 4.28 | ||||
OGC | 2.30 | ||||
PDR | 24.90 | ||||
PTL | 3.56 | ||||
PV2 | 2.60 | ||||
PVL | 1.30 | ||||
QCG | 5.71 | ||||
RCL | 14.40 | ||||
SCR | 3.80 | ||||
SGR | 13.50 | ||||
SZL | 28.95 | ||||
TDC | 6.40 | ||||
TDH | 6.00 | ||||
TEG | 3.10 | ||||
THS | 9.00 | ||||
TIP | 14.40 | ||||
VCR | 7.10 | ||||
VHM | 54.80 | ||||
VRE | 19.25 | ||||
VSI | 21.50 |
- Kinh doanh bất động sản;
- Dịch vụ cho thuê văn phòng, nhà ở, máy móc, thiết bị công trình;
- Kinh doanh khách sạn;
- Dịch vụ vui chơi, giải trí: bi-a, trò chơi điện tử, trò chơi dưới nước, trò chơi trên cạn, bơi lội;
- Dịch vụ làm đẹp thẩm mỹ (không bao gồm xăm mắt và các công việc gây chảy máu);
- Dịch vụ ăn uống, giải khát;
- Xây dựng dân dụng và công nghiệp;
- Buôn bán hàng công, nông nghiệp, xây dựng, phương tiện vận tải, hàng điện tử, tin học, điện lạnh, dân dụng, tự động hóa, thiết bị bảo vệ phòng chống trộm tự động, hàng nông, lâm, thuỷ hải sản;
- Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa;
- Tư vấn đầu tư;
- Cho thuê nhà có trang thiết bị kỹ thuật đặc biệt (phòng hòa nhạc, nhà hát, hội trường, phòng cưới, trường quay, rạp chiếu phim);
- Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo.