2017 | |
![]() |
- |
EPS | 1,814.546 |
Thư giá | 14,781.903 |
Cổ tức /cp | |
Tỷ suất cổ tức | |
Doanh Thu/CP | 21,897.717 |
![]() |
- |
Tăng trưởng tổng tài sản | 21.67% |
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu | 14.00% |
Tăng trưởng cho vay | 21.49% |
Tăng trưởng tiền gửi của khách hàng | 16.59% |
Tăng trưởng lợi nhuận sau thuế | 59.84% |
![]() |
- |
EBITDA | - |
ROA | 0.82% |
ROE | 13.08% |
Tỷ lệ thu nhập từ lãi | 8493781.00% |
Tỷ lệ thu nhập ngoài lãi | 3392220.00% |
Tỷ lệ lãi trên tài sản có sinh lời | - |
Tỷ lệ hiệu suất sử dụng tài sản cố định | 8.43% |
Tỷ lệ lãi thuần trên tổng tài sản | 0.82% |
Tỷ lệ lãi thuần trên tổng thu nhập | 17.820 |
![]() |
- |
Tổng huy động | 241,392,932 |
VCSH/ Tổng huy động | - |
Tỷ số đòn bẩy tài chính | 17.213 |
Tỷ lệ tài sản có sinh lời | - |
Tổng cho vay khách hàng / Tổng huy động | 82.24% |
Tỷ lệ nợ xấu | - |
Dự phòng / Lợi nhuận | - |
Dự phòng / Tổng nợ xấu | - |
![]() |
- |
Chi phí / Tài sản | - |
Chi phí / Thu nhập | 54.59% |