2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 873,865 | 357,658 | 292,273 | 218,967 |
Giá vốn hàng bán | 804,118 | 315,104 | 250,070 | 185,299 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 69,747 | 42,554 | 42,204 | 33,668 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -5,537 | -4,218 | -52 |
Chi phí tài chính | - | 13,380 | 11,036 | 6,574 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 13,219 | 10,723 | 6,574 |
Chi phí bán hàng | - | - | 44 | 174 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 29,956 | 30,480 | 16,652 | 13,266 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 19,398 | 4,231 | 18,689 | 13,706 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 2,535 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 19,215 | 4,921 | 18,123 | 11,171 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,878 | 892 | 4,068 | 3,028 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 15,337 | 4,030 | 14,056 | 8,143 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,534 | 403 | 1,718 | 1,629 |