|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
9,235
|
962
|
-33,471
|
-6,867
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
19,215
|
4,921
|
18,123
|
11,171
|
Khấu hao tài sản cố định
|
22,142
|
14,494
|
9,597
|
6,749
|
Các khoản dự phòng
|
-139
|
4,955
|
115
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
-
|
-
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,465
|
-3,286
|
-510
|
-97
|
Chi phí lãi vay
|
22,904
|
13,219
|
10,723
|
6,574
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
61,657
|
34,303
|
38,049
|
24,397
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-122,308
|
-54,930
|
-12,324
|
-27,865
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-66,881
|
-61,259
|
-36,172
|
-30,901
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
157,526
|
85,786
|
11,743
|
40,904
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
5,379
|
-2,090
|
-2,422
|
-1,611
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-22,898
|
-13,031
|
-10,687
|
-6,556
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,650
|
-5,432
|
-2,473
|
-4,579
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-657
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-27,842
|
-78,378
|
-33,666
|
-24,662
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30,574
|
-60,565
|
-34,098
|
-24,781
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
240
|
-
|
227
|
83
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-20,000
|
-250
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,493
|
2,187
|
454
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-8,630
|
119,018
|
69,112
|
29,010
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
45,000
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
694,994
|
371,848
|
280,166
|
174,348
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-698,623
|
-252,830
|
-256,053
|
-142,888
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,000
|
-
|
-
|
-2,450
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-27,236
|
41,602
|
1,974
|
-2,520
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
59,402
|
17,799
|
15,825
|
18,345
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
32,167
|
59,402
|
17,799
|
15,825
|