2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,711,650 | 2,712,630 | 2,640,446 | 2,493,197 |
Giá vốn hàng bán | - | 2,240,962 | 2,266,648 | 2,207,526 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 471,667 | 373,798 | 285,672 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -39,518 | -33,227 |
Chi phí tài chính | - | - | 5,247 | 4,222 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 3,472 | 3,548 |
Chi phí bán hàng | - | 235,096 | 160,506 | 124,085 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 57,400 | 54,467 | 51,467 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 218,675 | 189,895 | 143,590 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | 3,200 | -4,467 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 202,579 | 229,378 | 200,211 | 144,133 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 13,146 | 10,110 | 9,300 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | 2,160 | 1,443 | 2,613 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 187,989 | 214,072 | 188,658 | 132,219 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 105,733 | 99,877 | 88,419 | 68,292 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 82,256 | 114,195 | 100,239 | 63,927 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,169 | 1,810 | 1,589 | 1,013 |