|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
197,457
|
199,597
|
278,541
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
221,859
|
200,211
|
144,133
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
9,058
|
4,241
|
-1,344
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
38
|
-35
|
63
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-32,655
|
-30,295
|
-28,648
|
Chi phí lãi vay
|
495
|
3,472
|
3,548
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
281,061
|
258,688
|
199,661
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
34,038
|
-52,856
|
55,604
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-84,828
|
33,123
|
98,948
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-17,470
|
-703
|
-35,187
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
227
|
509
|
-2,875
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-705
|
983
|
-2,963
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13,295
|
-11,778
|
-15,646
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-17,363
|
31,737
|
-138,640
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-55,117
|
-40,916
|
27,559
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9,104
|
8,130
|
8,114
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-328,429
|
-48,658
|
-243,472
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
312,150
|
80,354
|
50,139
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-750
|
-33,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,096
|
1,528
|
29,208
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
39,833
|
32,050
|
22,811
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-44,202
|
-88,817
|
-135,892
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
18,350
|
73,715
|
140,893
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-21,536
|
-84,856
|
-206,498
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-41,016
|
-77,676
|
-70,287
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
135,893
|
142,518
|
4,008
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
78,631
|
174,008
|
169,992
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
9
|
44
|
7
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
214,533
|
316,568
|
174,008
|