Công Ty
VLC ( UPCOM)
  -  Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,606,722 1,453,526 1,370,797
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,192,902 1,002,847 890,119
Tiền và các khoản tương đương tiền 214,533 315,969 174,008
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 548,848 280,927 312,472
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 16,399 7,861 6,753
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 29,711 26,536 29,836
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 12,155 3,511 3,695
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,084 79 49
Thuế GTGT được khấu trừ 1,642 1,419 3,409
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 6,429 2,013 238
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 413,820 450,679 480,678
Các khoản phải thu dài hạn 60 60 60
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 60 60 60
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 88,772 81,316 67,750
Tài sản cố định hữu hình 296,862 309,979 332,236
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 594,006 519,644 444,599
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 102 354 1,257
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 22,512 31,179 31,718
Chi phí trả trước dài hạn 22,512 31,179 31,718
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 298 - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 1,606,722 1,453,526 1,371
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 355,533 282,372 288,577
Nợ ngắn hạn 342,649 275,853 283,469
Vay và nợ ngắn hạn 12,059 17,995 28,536
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,208 9,104 15,285
Phải trả công nhân viên 46,435 43,436 41,886
Chi phí phải trả 6,195 6,550 4,796
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 12,884 6,519 5,107
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 2,117 1,548
Vay và nợ dài hạn 2,750 - 600
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,251,189 1,171,154 1,082,220
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -86,459 -86,459
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 191,049 143,950 106,985
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 63,150 59,272 60,490
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 382,864 363,040 326,789
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015