Công Ty
NSC ( HNX )
70 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,512,603 1,330,783 1,248,623 712,909
  Giá vốn hàng bán 951,884 831,718 793,511 466,246
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 560,719 499,065 455,112 246,662
  Doanh thu hoạt động tài chính - -6,744 -5,670 -5,246
  Chi phí tài chính - 18,438 30,302 3,646
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 12,394 8,549 638
  Chi phí bán hàng 126,528 125,687 123,866 61,247
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 175,134 148,639 142,100 67,871
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 252,235 213,045 168,563 125,237
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - -4,050 -6,094
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 255,596 214,091 178,406 126,205
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 19,593 22,379 23,419 2,176
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 1,388 -748 -2,122 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 234,615 192,460 157,108 124,028
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 23,818 17,254 15,478 1,270
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 210,797 175,206 141,630 122,758
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 13,792 11,462 9,261 8,293
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015