|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
251,271
|
332,815
|
133,052
|
108,585
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
255,596
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
5,240
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,270
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-10,142
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
7,651
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
21,699
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-7,695
|
-12,197
|
-8,012
|
-530
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23,344
|
-18,283
|
-29,764
|
-1,871
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-161,214
|
-190,715
|
-80,298
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-108,319
|
-37,108
|
-270,939
|
-400,223
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-63,091
|
-41,470
|
-101,354
|
-32,702
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,300
|
5
|
206
|
0
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
200
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
1,414
|
237
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7,222
|
-
|
-175,795
|
-372,639
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
7,120
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,983
|
4,357
|
4,589
|
4,881
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-132,259
|
-186,792
|
107,546
|
336,530
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
329,232
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-98,859
|
-20
|
-20
|
-102
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
255,677
|
261,578
|
470,185
|
182,866
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-242,468
|
-405,714
|
-301,445
|
-160,042
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-46,609
|
-42,636
|
-61,173
|
-15,423
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
10,692
|
108,915
|
-30,341
|
44,892
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
177,548
|
68,677
|
99,023
|
54,122
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
7
|
-44
|
-4
|
9
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
188,247
|
177,548
|
68,677
|
99,023
|