|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,561,421
|
1,486,530
|
1,557,689
|
953,008
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
872,047
|
802,640
|
824,451
|
470,989
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
188,247
|
177,548
|
68,677
|
99,023
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
707
|
1,178
|
2,440
|
2,387
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
41,690
|
15,443
|
13,307
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
30,533
|
36,946
|
31,316
|
1,602
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-527
|
-
|
3,671
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
527
|
-
|
-3,671
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
42,122
|
9,694
|
8,999
|
20,263
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
39,259
|
6,493
|
5,267
|
1,828
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
2,723
|
3,177
|
3,541
|
7
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
139
|
24
|
268
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
1
|
-
|
-77
|
18,428
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
689,375
|
683,890
|
824,451
|
482,019
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
5,062
|
160
|
4,168
|
861
|
Tài sản cố định hữu hình
|
261,237
|
224,360
|
243,947
|
51,650
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
175,029
|
151,728
|
130,386
|
51,485
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
210,299
|
211,644
|
215,523
|
6,024
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13,229
|
14,557
|
14,258
|
26,820
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
11,784
|
12,340
|
107
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
11,784
|
12,340
|
107
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,336
|
4,174
|
3,676
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,561,421
|
1,486,530
|
1,557,689
|
953,008
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
502,150
|
400,855
|
555,038
|
202,337
|
Nợ ngắn hạn
|
461,449
|
358,187
|
461,747
|
202,298
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
137,033
|
123,226
|
217,236
|
25,424
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
90,499
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
9,417
|
14,497
|
6,991
|
2,981
|
Phải trả công nhân viên
|
41,109
|
30,955
|
39,747
|
31,558
|
Chi phí phải trả
|
7,620
|
5,160
|
5,858
|
649
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
19,953
|
15,993
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
40,702
|
42,668
|
93,291
|
39
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
1,297
|
39
|
Vay và nợ dài hạn
|
7,165
|
7,763
|
57,888
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,059,271
|
1,085,676
|
1,002,651
|
-
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
152,950
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
331,246
|
331,246
|
331,246
|
331,246
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-40
|
-40
|
-20
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
135,386
|
139,897
|
123,366
|
119,817
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
18,647
|
17,095
|
28,499
|
17,624
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
134,754
|
194,836
|
197,395
|
5,726
|