Công Ty
NSC ( HNX )
70 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,561,421 1,486,530 1,557,689 953,008
TÀI SẢN NGẮN HẠN 872,047 802,640 824,451 470,989
Tiền và các khoản tương đương tiền 188,247 177,548 68,677 99,023
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 707 1,178 2,440 2,387
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 41,690 15,443 13,307
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 30,533 36,946 31,316 1,602
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - -527 - 3,671
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - 527 - -3,671
Tài sản ngắn hạn khác 42,122 9,694 8,999 20,263
Chi phí trả trước ngắn hạn 39,259 6,493 5,267 1,828
Thuế GTGT được khấu trừ 2,723 3,177 3,541 7
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 139 24 268 -
Tài sản ngắn hạn khác 1 - -77 18,428
TÀI SẢN DÀI HẠN 689,375 683,890 824,451 482,019
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 5,062 160 4,168 861
Tài sản cố định hữu hình 261,237 224,360 243,947 51,650
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 175,029 151,728 130,386 51,485
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 210,299 211,644 215,523 6,024
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,229 14,557 14,258 26,820
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 11,784 12,340 107
Chi phí trả trước dài hạn - 11,784 12,340 107
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,336 4,174 3,676 -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,561,421 1,486,530 1,557,689 953,008
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 502,150 400,855 555,038 202,337
Nợ ngắn hạn 461,449 358,187 461,747 202,298
Vay và nợ ngắn hạn 137,033 123,226 217,236 25,424
Phải trả người bán - - - 90,499
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 9,417 14,497 6,991 2,981
Phải trả công nhân viên 41,109 30,955 39,747 31,558
Chi phí phải trả 7,620 5,160 5,858 649
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 19,953 15,993
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 40,702 42,668 93,291 39
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 1,297 39
Vay và nợ dài hạn 7,165 7,763 57,888 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,059,271 1,085,676 1,002,651 -
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 152,950
Thặng dư vốn cổ phần 331,246 331,246 331,246 331,246
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -40 -40 -20 -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 135,386 139,897 123,366 119,817
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 18,647 17,095 28,499 17,624
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 134,754 194,836 197,395 5,726
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015