2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 31,251 | 6,587 | 8,482 | 6,918 |
Giá vốn hàng bán | 27,330 | 10,478 | 10,968 | 9,180 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 3,921 | -3,891 | -2,487 | -2,262 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -4,746 | -5,357 | -7,488 |
Chi phí tài chính | - | 977 | 270 | -2,702 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 20 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,117 | 4,156 | 4,082 | 4,224 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 3,253 | -4,277 | -1,481 | 3,704 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 3,254 | -4,179 | -1,481 | 3,704 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 403 | - | - | 443 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | -1,481 | 3,261 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 2,851 | -4,179 | -1,481 | 3,261 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 110 | -161 | -57 | 126 |