|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
399,558
|
394,252
|
384,105
|
353,428
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
77,666
|
74,164
|
120,989
|
115,254
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,520
|
16,763
|
50,128
|
101,507
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
41,000
|
45,000
|
63,000
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
229
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
4,938
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
2,017
|
4,015
|
7,406
|
843
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
7,402
|
487
|
454
|
682
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,150
|
44
|
11
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,950
|
-
|
-
|
50
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
301
|
443
|
443
|
4
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
629
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
321,891
|
320,088
|
263,116
|
238,174
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
84,149
|
74,813
|
55,308
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
84,149
|
74,813
|
55,308
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
117
|
117
|
117
|
Tài sản cố định hữu hình
|
656
|
-
|
26
|
59
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
3,614
|
3,585
|
3,559
|
3,526
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
169,074
|
156,530
|
155,063
|
140,888
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
29,584
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
20
|
3,645
|
12,132
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
20
|
3,645
|
12,132
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
203
|
203
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
399,558
|
394,252
|
384,105
|
353,428
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
142,007
|
139,552
|
125,226
|
88,189
|
Nợ ngắn hạn
|
12,696
|
22,278
|
17,556
|
18,972
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
502
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
11,145
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3
|
594
|
1,428
|
452
|
Phải trả công nhân viên
|
230
|
200
|
-
|
-
|
Chi phí phải trả
|
28
|
25
|
30
|
5,218
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
1,376
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
129,310
|
117,274
|
107,670
|
69,217
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
257,551
|
254,700
|
258,879
|
265,239
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
258,949
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
2,180
|
2,180
|
2,180
|
2,180
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
216
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
1,688
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-5,159
|
-8,010
|
-3,831
|
2,098
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
3
|
3
|
3
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|