2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 12,409 | 40,413 | 248,424 | 767,483 |
Giá vốn hàng bán | - | 33,724 | 222,764 | 754,070 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 6,689 | 25,660 | 13,413 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -12,162 | -7,098 |
Chi phí tài chính | - | - | 6,222 | 9,580 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 4,356 | 10,062 |
Chi phí bán hàng | - | 4,264 | 20,056 | 30,102 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 7,563 | 15,874 | 36,373 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 9,966 | -4,329 | -55,544 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 6,559 | -81,889 | 336 | -28,400 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 5,161 | -81,889 | 336 | -28,400 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,720 | -27,296 | 112 | -9,467 |