Công Ty
IFC ( UPCOM)
  -  CTCP Thực phẩm Công nghệ Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 187,728 230,564 262,658
TÀI SẢN NGẮN HẠN 165,231 202,334 219,844
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,310 4,790 2,596
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200 1,840 -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 87 337 2,435
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 95,372 96,561 12,323
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 1,647
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -1,647
Tài sản ngắn hạn khác 66,912 67,127 161,057
Chi phí trả trước ngắn hạn - 113 78
Thuế GTGT được khấu trừ 63,860 63,860 63,860
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 3,052 3,154 3,090
Tài sản ngắn hạn khác - - 94,030
TÀI SẢN DÀI HẠN 22,497 28,230 42,814
Các khoản phải thu dài hạn - 2,520 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,520 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 521 521 778
Tài sản cố định hữu hình 22,360 25,522 26,775
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 14,167 13,953 13,858
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 137 188 -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 187,728 230,564 262,658
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 215,789 176,737 209,167
Nợ ngắn hạn 214,754 175,669 203,855
Vay và nợ ngắn hạn - 53,095 86,486
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 93,427 2,442 831
Phải trả công nhân viên - 1,040 1,021
Chi phí phải trả 120 692 -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,185
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 1,035 1,067 5,312
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 612
Vay và nợ dài hạn - - 4,700
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -28,061 53,828 53,491
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -75,607 6,282 5,946
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - 58 58
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015