|
Thông tin liên hệ | |
Tên công ty | CTCP Thực phẩm Công nghệ Sài Gòn |
Tên quốc tế | Saigon Industrial Foodstuffs JSC |
Vốn điều lệ | 30,000,000,000 đồng |
Địa chỉ | 103-105 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Bến Thành, Q1 TPHCM |
Điện thoại | 08 3832 4983 |
Số fax | 08 3925 4398 |
infoodco@hcm.vnn.vn | |
Website | http://www.infoodco.com.vn |
Ban lãnh đạo |
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Hàng tiêu dùng |
Ngành | Thực phẩm chế biến |
Số nhân viên | 0 |
Số chi nhánh | 0 |
AAM | 11.60 | ||||
ABT | 31.50 | ||||
ACL | 17.50 | ||||
AGM | 10.00 | ||||
ANV | 13.00 | ||||
BBC | 45.05 | ||||
BCF | 55.00 | ||||
BLF | 3.00 | ||||
CAN | 26.10 | ||||
CMX | 10.70 | ||||
DBC | 19.30 | ||||
DHC | 32.55 | ||||
FMC | 16.40 | ||||
HHC | 101.00 | ||||
HKB | 0.60 | ||||
HNM | 4.50 | ||||
HVG | 6.01 | ||||
KDC | 15.00 | ||||
KTS | 8.00 | ||||
LAF | 8.17 | ||||
LSS | 3.97 | ||||
MCF | 9.30 | ||||
NGC | 3.90 | ||||
NSC | 71.00 | ||||
SAF | 46.10 | ||||
SBT | 12.70 | ||||
SGC | 64.00 | ||||
SJ1 | 25.00 | ||||
SLS | 41.50 | ||||
SPM | 12.00 | ||||
SSC | 53.50 | ||||
TAC | 19.90 | ||||
TFC | 5.20 | ||||
TNA | 14.90 | ||||
TS4 | 2.64 | ||||
TSC | 1.99 | ||||
VDL | 25.80 | ||||
VHC | 21.30 | ||||
VNM | 94.00 |
- Ủy thác, đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa, mua bán nông lâm sản nguyên liệu, lương thực, thực phẩm, đồ uống, rượu, bia, thuốc lá, văn phòng phẩm
- Sản xuất giấy nhãn và bao bì, tập vở, giấy văn phòng phẩm
- In và các DV liên quan đến in
- Dịch vụ vận tải hàng hóa, kho vận
- Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế...