2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 259,604 | 237,414 | 239,491 | 190,382 |
Giá vốn hàng bán | 246,902 | 227,462 | 203,140 | 175,729 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 12,703 | 9,952 | 36,351 | 14,653 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -852 | -582 | -13,583 |
Chi phí tài chính | - | 5,378 | 3,761 | 5,226 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 5,287 | 3,602 | 2,535 |
Chi phí bán hàng | -31 | 1,316 | 1,529 | 1,650 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 12,629 | 22,170 | 30,006 | 22,112 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -5,921 | -18,060 | 1,637 | -752 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -13,038 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 303 | 9,138 | 4,182 | 12,286 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 406 | -449 | 3,627 | 279 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -218 | 2,374 | -2,291 | 368 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 116 | 7,212 | 2,846 | 11,639 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 21 | 1,298 | 512 | 2,328 |