Công Ty
PEN ( HNX )
5 ()
  -  CTCP Xây lắp III Petrolimex
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 332,461 322,009 374,742 286,499
TÀI SẢN NGẮN HẠN 295,647 283,333 333,003 125,586
Tiền và các khoản tương đương tiền 33,696 13,913 30,144 21,017
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 59,130 59,046 60,443 1,588
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 28,402
Trả trước cho người bán - 7,440 16,086 14,247
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 71,674 72,590 87,230 3,622
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 13,686 1,369 1,131 7,108
Chi phí trả trước ngắn hạn 13,442 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - 920 1,124 204
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 244 449 7 368
Tài sản ngắn hạn khác - - - 6,537
TÀI SẢN DÀI HẠN 36,814 38,675 41,739 160,912
Các khoản phải thu dài hạn - 10 10 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 10 10 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 815 1,388 1,347
Tài sản cố định hữu hình 33,418 34,356 34,697 28,834
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 46,399 40,262 35,994 31,461
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 59 8 54 146
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 469 1,605 1,436 5,428
Bất động sản đầu tư - - - 127
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 400
Đầu tư dài hạn khác - - - 57,792
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 64,303
Tài sản dài hạn khác - 1,953 2,408 3,800
Chi phí trả trước dài hạn - 1,953 2,408 3,800
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 218 - 2,374 83
Tài sản dài hạn khác - - - 64,303
NGUỒN VỐN 332,461 322,009 374,742 286,499
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 253,622 236,938 291,418 198,221
Nợ ngắn hạn 234,756 223,591 281,912 198,198
Vay và nợ ngắn hạn 94,077 64,592 60,377 41,181
Phải trả người bán - - - 20,234
Người mua trả tiền trước - - - 113,674
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,686 822 5,594 1,418
Phải trả công nhân viên 2,482 4,158 7,832 3,520
Chi phí phải trả 1,092 2,851 10,792 332
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 11,352 11,065
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 18,866 13,347 9,505 23
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 18,866 13,347 9,505 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 78,839 85,071 83,325 88,278
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 50,000
Thặng dư vốn cổ phần 13,258 13,258 13,258 13,258
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 8,796
Quỹ dự phòng tài chính - - - 3,664
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 116 7,273 5,793 11,845
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,970 4,974 5,613 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015